Bản dịch của từ Beatnik trong tiếng Việt
Beatnik

Beatnik (Noun)
Một người trẻ những năm 1950 và đầu những năm 1960 thuộc một tiểu văn hóa gắn liền với thế hệ beat.
A young person in the 1950s and early 1960s belonging to a subculture associated with the beat generation.
Jack Kerouac was a famous beatnik in the 1950s literary scene.
Jack Kerouac là một beatnik nổi tiếng trong cảnh văn học những năm 1950.
Not every young artist was a beatnik during the 1960s.
Không phải mọi nghệ sĩ trẻ đều là beatnik trong những năm 1960.
Were beatniks influential in shaping modern social movements?
Có phải beatnik đã ảnh hưởng đến việc hình thành các phong trào xã hội hiện đại?
Dạng danh từ của Beatnik (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beatnik | Beatniks |
Họ từ
"Beatnik" là một thuật ngữ chỉ những người thuộc phong trào văn hóa "Beat" ở Mỹ vào những năm 1950, nổi bật với phong cách sống nổi loạn, sáng tạo và phản kháng xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ nhóm thanh niên ngày ấy có phong cách tự do về ăn mặc, tư tưởng và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "beatnik" không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay ngữ pháp đáng kể, nhưng người Anh có xu hướng ít sử dụng từ này hơn.
Từ "beatnik" có nguồn gốc từ thuật ngữ "Beat Generation", một phong trào văn hóa xuất hiện vào những năm 1940 và 1950 tại Hoa Kỳ. Từ "beat" xuất phát từ tiếng Latin "humeris,” có nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "quá mệt", phản ánh cảm giác chán chường và tìm kiếm sự tự do khỏi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt. "nik" là một hậu tố gợi nhớ đến các nhân vật của văn hóa Nga, dẫn đến ý nghĩa pejorative. Ngày nay, "beatnik" dùng để chỉ những người có lối sống phản kháng, yêu thích nghệ thuật và triết lý phi truyền thống.
Từ "beatnik" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến văn hóa và nghệ thuật. Thuật ngữ này chỉ những người thuộc phong trào văn học "Beat" ở Mỹ thập niên 1950, thể hiện thái độ phản kháng đối với xã hội tiêu chuẩn. Trong các ngữ cảnh khác, "beatnik" được sử dụng để miêu tả những cá nhân mang tính cách tự do, chống đối truyền thống, thường xuất hiện trong văn học, âm nhạc và nghệ thuật đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp