Bản dịch của từ Beaut trong tiếng Việt

Beaut

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaut (Adjective)

bjut
bjut
01

Rất tốt hoặc đẹp.

Very good or beautiful.

Ví dụ

She wore a beaut dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến sự kiện xã hội.

The sunset was a beaut sight at the social gathering.

Hoàng hôn là một cảnh đẹp trong buổi họp mặt xã hội.

The beaut decorations made the social venue look stunning.

Những đồ trang trí đẹp mắt khiến địa điểm giao lưu trông thật ấn tượng.

Beaut (Noun)

bjut
bjut
01

Một ví dụ đặc biệt tốt về một cái gì đó.

A particularly fine example of something.

Ví dụ

The charity event was a beaut, raising thousands for the cause.

Sự kiện từ thiện rất đẹp, quyên góp được hàng nghìn người vì mục đích này.

Her wedding dress was a beaut, designed by a famous fashion designer.

Chiếc váy cưới của cô ấy rất đẹp, được thiết kế bởi một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.

The new park in town is a beaut, with colorful flowers and playgrounds.

Công viên mới trong thị trấn rất đẹp, với những bông hoa đầy màu sắc và những sân chơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaut

Không có idiom phù hợp