Bản dịch của từ Beaut trong tiếng Việt
Beaut

Beaut (Adjective)
She wore a beaut dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến sự kiện xã hội.
The sunset was a beaut sight at the social gathering.
Hoàng hôn là một cảnh đẹp trong buổi họp mặt xã hội.
The beaut decorations made the social venue look stunning.
Những đồ trang trí đẹp mắt khiến địa điểm giao lưu trông thật ấn tượng.
Beaut (Noun)
Một ví dụ đặc biệt tốt về một cái gì đó.
A particularly fine example of something.
The charity event was a beaut, raising thousands for the cause.
Sự kiện từ thiện rất đẹp, quyên góp được hàng nghìn người vì mục đích này.
Her wedding dress was a beaut, designed by a famous fashion designer.
Chiếc váy cưới của cô ấy rất đẹp, được thiết kế bởi một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.
The new park in town is a beaut, with colorful flowers and playgrounds.
Công viên mới trong thị trấn rất đẹp, với những bông hoa đầy màu sắc và những sân chơi.
Họ từ
Từ "beaut" là một dạng viết tắt không chính thức của từ "beautiful" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc giữa bạn bè. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh của Mỹ, phản ánh sự lỏng lẻo trong cách sử dụng ngôn ngữ hàng ngày. Mặc dù "beaut" không được công nhận trong các văn bản chính thức, nó thường mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự khen ngợi. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn, và sự thay thế cho nó là "babe" hoặc "gorgeous" trong những ngữ cảnh tương tự.
Từ "beaut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellus", mang nghĩa là "đẹp". Từ này đã được vận dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ vẻ đẹp, sự hấp dẫn. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chú trọng văn hóa đối với cái đẹp và thẩm mỹ trong xã hội. Ngày nay, "beaut" thường được dùng trong ngữ cảnh yêu thích hoặc khen ngợi điều gì đó về mặt thẩm mỹ trong đời sống hàng ngày.
Từ "beaut" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất thân mật và không trang trọng của nó. "Beaut" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày tại Úc, nhằm diễn tả sự đẹp đẽ hoặc thưởng thức. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc ẩm thực, nhưng không phổ biến trong văn phong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp