Bản dịch của từ Beautification trong tiếng Việt
Beautification

Beautification (Noun)
Làm đẹp, làm đẹp, cải thiện hình thức của một vật nào đó.
Making beautiful beautifying improving the appearance of something.
The beautification of Central Park improved its appeal to visitors.
Việc làm đẹp Công viên Trung tâm đã cải thiện sức hấp dẫn cho du khách.
The beautification project did not include the old city area.
Dự án làm đẹp không bao gồm khu vực thành phố cũ.
Is beautification necessary for urban neighborhoods like Harlem?
Việc làm đẹp có cần thiết cho các khu phố đô thị như Harlem không?
Họ từ
Từ "beautification", trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình làm cho một địa điểm hoặc đối tượng trở nên đẹp hơn thông qua các phương pháp như trang trí hoặc cải tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "beautification" thường liên quan đến các dự án đô thị tại Mỹ, trong khi ở Anh, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều hoạt động nghệ thuật và phong cách sống.
Từ "beautification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "bellus" có nghĩa là "đẹp". Trong quá trình phát triển, từ này bước vào tiếng Pháp và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19. "Beautification" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên đẹp hơn. Sự chuyển dịch từ ý nghĩa đơn thuần của vẻ đẹp sang hành động cải thiện vẻ đẹp phản ánh nhu cầu thẩm mỹ trong xã hội hiện đại.
Từ "beautification" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về cải thiện môi trường sống và đô thị. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quy hoạch đô thị, kiến trúc, và nghệ thuật, thường liên quan đến việc làm đẹp không gian công cộng hoặc cảnh quan tự nhiên. Kết hợp với các từ như "urban" và "landscape", "beautification" phản ánh xu hướng tích cực trong phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất