Bản dịch của từ Beautification trong tiếng Việt

Beautification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beautification (Noun)

ˌbju.tə.fəˈkeɪ.ʃən
ˌbju.tə.fəˈkeɪ.ʃən
01

Làm đẹp, làm đẹp, cải thiện hình thức của một vật nào đó.

Making beautiful beautifying improving the appearance of something.

Ví dụ

The beautification of Central Park improved its appeal to visitors.

Việc làm đẹp Công viên Trung tâm đã cải thiện sức hấp dẫn cho du khách.

The beautification project did not include the old city area.

Dự án làm đẹp không bao gồm khu vực thành phố cũ.

Is beautification necessary for urban neighborhoods like Harlem?

Việc làm đẹp có cần thiết cho các khu phố đô thị như Harlem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beautification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beautification

Không có idiom phù hợp