Bản dịch của từ Beauty contest winner trong tiếng Việt
Beauty contest winner

Beauty contest winner (Idiom)
Một cuộc thi trong đó những người tham gia, thường là phụ nữ trẻ, được đánh giá về vẻ đẹp hình thể, đôi khi là tính cách và các đặc điểm khác.
A competition in which the entrants often young women are judged as to physical beauty and sometimes personality and other attributes.
She was crowned as the beauty contest winner last year.
Cô ấy đã đăng quang là người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp năm ngoái.
Not everyone agrees that being a beauty contest winner is important.
Không phải ai cũng đồng ý rằng việc trở thành người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp là quan trọng.
Was she the beauty contest winner in the local pageant?
Cô ấy có phải là người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp trong cuộc thi địa phương không?
"Beauty contest winner" (người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp) chỉ người đạt giải trong các cuộc thi tôn vinh vẻ đẹp. Các cuộc thi này thường xem xét vẻ bề ngoài, tài năng và sự tự tin của thí sinh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, cuộc thi ở Anh thường mang tính chất truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ có xu hướng tập trung vào sự đa dạng và phát triển hình ảnh cá nhân.
Cụm từ "beauty contest winner" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "beauty" có nguồn gốc từ từ Latin "bellus", nghĩa là xinh đẹp hay dễ thương. Từ "contest" xuất phát từ tiếng Latin "contestari", có nghĩa là thi đấu hoặc tranh luận. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về việc đánh giá vẻ đẹp thông qua các cuộc thi, mà từ lâu đã trở thành một phần của văn hóa xã hội, nhằm tôn vinh sắc đẹp hình thể và tài năng.
Cụm từ "beauty contest winner" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các bài đọc và đoạn hội thoại liên quan đến các cuộc thi sắc đẹp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực truyền thông, giải trí và quảng cáo. Nó thường xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện văn hóa, thành tựu cá nhân hoặc các khía cạnh xã hội liên quan đến cái đẹp và sự công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp