Bản dịch của từ Beauty mark trong tiếng Việt
Beauty mark

Beauty mark (Noun)
She had a beauty mark above her lip.
Cô ấy có một đốm đen ở trên môi.
His beauty mark was a unique feature on his face.
Điểm đẹp của anh ấy là một đặc điểm độc đáo trên khuôn mặt.
The actress's beauty mark added to her charm.
Điểm đẹp của nữ diễn viên làm tăng thêm sức hút của cô ấy.
Beauty mark (Phrase)
Her beauty mark above her lip enhanced her charm.
Vết mụn trên môi của cô ấy làm tăng sức hút.
The model's beauty mark added uniqueness to her appearance.
Vết mụn của người mẫu làm nổi bật ngoại hình cô ấy.
In some cultures, a beauty mark symbolizes good fortune.
Trong một số văn hóa, vết mụn là biểu tượng may mắn.
Nốt ruồi hay "beauty mark" là thuật ngữ chỉ một dấu vết sắc tố trên da, thường xuất hiện trên mặt hoặc cơ thể, được coi là yếu tố tạo nên vẻ đẹp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở tiếng Anh Anh, các dấu vết này thường được gọi là "mole". Trong khi đó, từ "beauty mark" chỉ rõ hơn, nhấn mạnh về vai trò làm đẹp.
Thuật ngữ "beauty mark" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng La-tinh "maceria", có nghĩa là "vết bẩn" hoặc "đặc điểm khác biệt". Trong thời kỳ Phục Hưng, những đốm trên da được coi là dấu hiệu của sự quyến rũ và sự sang trọng, phản ánh niềm tin thẩm mỹ lúc bấy giờ. Ngày nay, "beauty mark" ám chỉ những vết đen nhỏ trên da, thường được xem là điểm nhấn thẩm mỹ, biểu hiện cho cá tính và sự tự tin của mỗi người.
"Beauty mark" là thuật ngữ chỉ những điểm nhỏ, thường có màu nâu, xuất hiện trên da, được coi là dấu hiệu của vẻ đẹp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, thời trang hoặc thẩm mỹ. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn sắc đẹp, trang điểm hoặc phân tích hình ảnh. Bên cạnh đó, “beauty mark” cũng có thể được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc mô tả nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp