Bản dịch của từ Beauty mark trong tiếng Việt

Beauty mark

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beauty mark (Noun)

bjˈuti mˈɑɹk
bjˈuti mˈɑɹk
01

Một nốt ruồi nhỏ màu sẫm trên khuôn mặt, thường được coi là hấp dẫn.

A small dark facial mole often considered attractive.

Ví dụ

She had a beauty mark above her lip.

Cô ấy có một đốm đen ở trên môi.

His beauty mark was a unique feature on his face.

Điểm đẹp của anh ấy là một đặc điểm độc đáo trên khuôn mặt.

The actress's beauty mark added to her charm.

Điểm đẹp của nữ diễn viên làm tăng thêm sức hút của cô ấy.

Beauty mark (Phrase)

bjˈuti mˈɑɹk
bjˈuti mˈɑɹk
01

Một nốt ruồi nhỏ màu sẫm trên khuôn mặt, thường được coi là hấp dẫn.

A small dark facial mole often considered attractive.

Ví dụ

Her beauty mark above her lip enhanced her charm.

Vết mụn trên môi của cô ấy làm tăng sức hút.

The model's beauty mark added uniqueness to her appearance.

Vết mụn của người mẫu làm nổi bật ngoại hình cô ấy.

In some cultures, a beauty mark symbolizes good fortune.

Trong một số văn hóa, vết mụn là biểu tượng may mắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beauty mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beauty mark

Không có idiom phù hợp