Bản dịch của từ Beaux arts trong tiếng Việt
Beaux arts

Beaux arts (Noun)
Liên quan đến phong cách trang trí cổ điển được duy trì bởi école des beaux-arts ở paris vào thế kỷ 19.
Relating to the classical decorative style maintained by the école des beaux-arts in paris in the 19th century.
The museum features a collection of beaux arts sculptures.
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập tác phẩm điêu khắc beaux arts.
Students study the history of beaux arts in art classes.
Học sinh nghiên cứu lịch sử của beaux arts trong lớp học mỹ thuật.
The architecture of the building reflects the beaux arts style.
Kiến trúc của tòa nhà phản ánh phong cách beaux arts.
Mỹ thuật.
Fine arts.
She studied beaux arts at the prestigious academy.
Cô ấy học nghệ thuật tuyệt vời tại học viện danh tiếng.
The exhibition showcased various beaux arts masterpieces.
Cuộc triển lãm trưng bày nhiều kiệt tác nghệ thuật tuyệt vời.
Appreciating beaux arts can enhance cultural understanding.
Đánh giá nghệ thuật tuyệt vời có thể nâng cao hiểu biết văn hóa.
Thuật ngữ "beaux arts" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "nghệ thuật đẹp", thường chỉ trường phái kiến trúc và nghệ thuật mỹ thuật phát triển từ thế kỷ 19, đặc trưng bởi sự trang trí cầu kỳ và hình thức cổ điển. Trong tiếng Anh, "beaux arts" không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm. Beaux arts thường được áp dụng trong bối cảnh thiết kế đô thị và các công trình công cộng, phản ánh sự ảnh hưởng của phong cách phục hưng và barroco.
Thuật ngữ "beaux arts" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "nghệ thuật đẹp", được bắt nguồn từ cụm từ Latin "ars pulchra". Xuất hiện vào thế kỷ 19, "beaux arts" chủ yếu được sử dụng để chỉ phong trào nghệ thuật và kiến trúc dựa trên các nguyên tắc cổ điển của Hy Lạp và Rome. Thuật ngữ này kết nối với nghĩa hiện tại khi đề cập đến những tác phẩm nghệ thuật tập trung vào tính thẩm mỹ và vẻ đẹp, thể hiện sự tinh tế và hoàn mỹ trong sáng tác nghệ thuật.
Thuật ngữ "beaux arts" xuất hiện trong các cấu phần của IELTS ở mức độ không thường xuyên, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc. Trong ngữ cảnh khác, "beaux arts" thường được sử dụng để chỉ phong cách nghệ thuật và kiến trúc có nguồn gốc từ Pháp vào thế kỷ 19, nhấn mạnh vào sự tinh tế và quy cách. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các khía cạnh văn hóa, nghệ thuật và học thuật khi phân tích các tác phẩm kiến trúc mang tính biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp