Bản dịch của từ Beaux arts trong tiếng Việt
Beaux arts
Beaux arts (Noun)
Liên quan đến phong cách trang trí cổ điển được duy trì bởi école des beaux-arts ở paris vào thế kỷ 19.
Relating to the classical decorative style maintained by the école des beaux-arts in paris in the 19th century.
The museum features a collection of beaux arts sculptures.
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập tác phẩm điêu khắc beaux arts.
Students study the history of beaux arts in art classes.
Học sinh nghiên cứu lịch sử của beaux arts trong lớp học mỹ thuật.
Mỹ thuật.
Fine arts.
She studied beaux arts at the prestigious academy.
Cô ấy học nghệ thuật tuyệt vời tại học viện danh tiếng.
The exhibition showcased various beaux arts masterpieces.
Cuộc triển lãm trưng bày nhiều kiệt tác nghệ thuật tuyệt vời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp