Bản dịch của từ Beaux arts trong tiếng Việt

Beaux arts

Noun [U/C]

Beaux arts (Noun)

bˈoʊzɑɹts
bˈoʊzɑɹts
01

Liên quan đến phong cách trang trí cổ điển được duy trì bởi école des beaux-arts ở paris vào thế kỷ 19.

Relating to the classical decorative style maintained by the école des beaux-arts in paris in the 19th century.

Ví dụ

The museum features a collection of beaux arts sculptures.

Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập tác phẩm điêu khắc beaux arts.

Students study the history of beaux arts in art classes.

Học sinh nghiên cứu lịch sử của beaux arts trong lớp học mỹ thuật.

02

Mỹ thuật.

Fine arts.

Ví dụ

She studied beaux arts at the prestigious academy.

Cô ấy học nghệ thuật tuyệt vời tại học viện danh tiếng.

The exhibition showcased various beaux arts masterpieces.

Cuộc triển lãm trưng bày nhiều kiệt tác nghệ thuật tuyệt vời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaux arts

Không có idiom phù hợp