Bản dịch của từ Beclouding trong tiếng Việt
Beclouding

Beclouding (Verb)
The media is beclouding the facts about the protest in Seattle.
Truyền thông đang làm mờ sự thật về cuộc biểu tình ở Seattle.
They are not beclouding the issues during the community meeting.
Họ không làm mờ các vấn đề trong cuộc họp cộng đồng.
Is the government beclouding the truth about social inequality?
Liệu chính phủ có đang làm mờ sự thật về bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "beclouding" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mờ ảo hoặc khó hiểu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự làm khó hiểu của một ý tưởng hoặc cảm xúc. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với một số từ vựng cùng loại. Trong cả hai ngữ cảnh, "beclouding" thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự che khuất hoặc nhầm lẫn.
Từ "beclouding" có nguồn gốc từ tiền tố "be-", một yếu tố tạo thành từ tiếng Anh, kết hợp với động từ "cloud" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clūdus", mang nghĩa là "mây" hoặc "che phủ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động che khuất hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên khó nhận biết. Ngày nay, nghĩa của "beclouding" thường ám chỉ đến việc làm cho một khái niệm hay tình huống trở nên mơ hồ hoặc không rõ ràng, phản ánh đúng bản chất che phủ của từ gốc.
Từ "beclouding" mang ý nghĩa làm cho mờ nhạt hoặc khó hiểu, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng hoặc tình trạng bị che khuất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng với tần suất thấp hơn, chủ yếu trong các bài viết và bài nói phức tạp, khi thảo luận về các vấn đề triết học hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, đặc biệt là trong các tác phẩm mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần.