Bản dịch của từ Become aware trong tiếng Việt

Become aware

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become aware (Verb)

bɨkˈʌm əwˈɛɹ
bɨkˈʌm əwˈɛɹ
01

Bắt đầu hiểu điều gì đó hoặc nhận ra điều gì đó.

To begin to understand something or to realize something.

Ví dụ

Many students become aware of social issues during their university studies.

Nhiều sinh viên nhận thức về các vấn đề xã hội trong học tập.

Students do not become aware of social problems without proper education.

Sinh viên không nhận thức được các vấn đề xã hội nếu không được giáo dục.

Do you think people become aware of social justice through activism?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nhận thức về công bằng xã hội qua hoạt động không?

02

Đạt đến trạng thái nhận thức về bản thân hoặc môi trường xung quanh.

To reach a state of awareness of oneself or one's surroundings.

Ví dụ

Many people become aware of social issues through community events.

Nhiều người nhận thức được các vấn đề xã hội qua sự kiện cộng đồng.

She did not become aware of the problem until it was too late.

Cô ấy không nhận thức được vấn đề cho đến khi quá muộn.

How can we help students become aware of their social responsibilities?

Làm thế nào chúng ta có thể giúp học sinh nhận thức được trách nhiệm xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Become aware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Firstly, more and more individuals are of the situation and adapting their lifestyles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] The more negative stories appear in the media, the higher chance that people will of those problems and take action towards a solution [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News

Idiom with Become aware

Không có idiom phù hợp