Bản dịch của từ Become aware trong tiếng Việt
Become aware
Become aware (Verb)
Bắt đầu hiểu điều gì đó hoặc nhận ra điều gì đó.
To begin to understand something or to realize something.
Many students become aware of social issues during their university studies.
Nhiều sinh viên nhận thức về các vấn đề xã hội trong học tập.
Students do not become aware of social problems without proper education.
Sinh viên không nhận thức được các vấn đề xã hội nếu không được giáo dục.
Do you think people become aware of social justice through activism?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nhận thức về công bằng xã hội qua hoạt động không?
Many people become aware of social issues through community events.
Nhiều người nhận thức được các vấn đề xã hội qua sự kiện cộng đồng.
She did not become aware of the problem until it was too late.
Cô ấy không nhận thức được vấn đề cho đến khi quá muộn.
How can we help students become aware of their social responsibilities?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp học sinh nhận thức được trách nhiệm xã hội?
Cụm từ "become aware" có nghĩa là đạt được nhận thức về điều gì đó, thường liên quan đến việc nhận biết hoặc hiểu một sự việc, tình huống nào đó mà trước đây chưa được chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau với ý nghĩa không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, sự khác biệt chủ yếu nằm ở tông giọng và phong cách diễn đạt hơn là từ ngữ sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp