Bản dịch của từ Become inattentive trong tiếng Việt

Become inattentive

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become inattentive (Verb)

bɨkˈʌm ˌɪnətˈɛntɨv
bɨkˈʌm ˌɪnətˈɛntɨv
01

Bắt đầu mất hứng thú hoặc tập trung.

Begin to lose interest or focus.

Ví dụ

Many people become inattentive during long social media discussions.

Nhiều người trở nên lơ là trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Students do not become inattentive when engaging in group projects.

Sinh viên không trở nên lơ là khi tham gia vào các dự án nhóm.

Do you think people become inattentive at social events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người trở nên lơ là trong các sự kiện xã hội không?

Become inattentive (Adjective)

bɨkˈʌm ˌɪnətˈɛntɨv
bɨkˈʌm ˌɪnətˈɛntɨv
01

Không chú ý hoặc tập trung.

Not paying attention or focusing.

Ví dụ

Many people become inattentive during long social media presentations.

Nhiều người trở nên lơ đãng trong các buổi thuyết trình truyền thông xã hội dài.

Students do not become inattentive when discussing important social issues.

Học sinh không trở nên lơ đãng khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Do you think teenagers often become inattentive in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên thường trở nên lơ đãng trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become inattentive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become inattentive

Không có idiom phù hợp