Bản dịch của từ Become inattentive trong tiếng Việt
Become inattentive

Become inattentive (Verb)
Many people become inattentive during long social media discussions.
Nhiều người trở nên lơ là trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Students do not become inattentive when engaging in group projects.
Sinh viên không trở nên lơ là khi tham gia vào các dự án nhóm.
Do you think people become inattentive at social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người trở nên lơ là trong các sự kiện xã hội không?
Become inattentive (Adjective)
Many people become inattentive during long social media presentations.
Nhiều người trở nên lơ đãng trong các buổi thuyết trình truyền thông xã hội dài.
Students do not become inattentive when discussing important social issues.
Học sinh không trở nên lơ đãng khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you think teenagers often become inattentive in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên thường trở nên lơ đãng trong các buổi tụ tập xã hội không?
"Cụm từ 'become inattentive' chỉ trạng thái con người không còn chú ý hay tập trung vào một nhiệm vụ hoặc tình huống nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và quản lý, mô tả việc giảm sút sự chú ý có thể dẫn đến hiệu suất làm việc kém. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ với cụm từ này về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ".
Từ "inattentive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "in-" có nghĩa là "không" và "attentus", là phân từ của động từ "attendere", nghĩa là "chú ý". Sự kết hợp này phản ánh sự thiếu tập trung hoặc không chú ý đến điều gì đó. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh từ cuối thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa hiện tại về sự không chú ý hay sự lơ đãng trong hành vi hoặc tư tưởng.
Cụm từ "become inattentive" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc tâm lý học, nhằm mô tả trạng thái mất tập trung của học sinh hoặc người tham gia. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất học tập hoặc công việc. Thông thường, nó xuất hiện trong các tình huống về sự chú ý và hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp