Bản dịch của từ Bedevil trong tiếng Việt

Bedevil

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedevil (Verb)

bɪdˈɛvl
bɪdˈɛvl
01

(về điều gì đó tồi tệ) gây ra rắc rối lớn và liên tục.

Of something bad cause great and continual trouble to.

Ví dụ

The lack of funding bedevils efforts to combat homelessness in our city.

Sự thiếu vốn làm cho nỗ lực chống lại tình trạng vô gia cư trong thành phố của chúng ta trở nên khó khăn.

Ignoring the issue will only bedevil future generations with more problems.

Bỏ qua vấn đề chỉ làm cho thế hệ tương lai gặp phải nhiều vấn đề hơn.

Does the lack of government support bedevil social programs in your country?

Sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ làm cho các chương trình xã hội trong nước bạn gặp khó khăn không?

Dạng động từ của Bedevil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bedevil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bedevilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bedevilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bedevils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bedevilling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedevil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedevil

Không có idiom phù hợp