Bản dịch của từ Bedevil trong tiếng Việt
Bedevil

Bedevil (Verb)
The lack of funding bedevils efforts to combat homelessness in our city.
Sự thiếu vốn làm cho nỗ lực chống lại tình trạng vô gia cư trong thành phố của chúng ta trở nên khó khăn.
Ignoring the issue will only bedevil future generations with more problems.
Bỏ qua vấn đề chỉ làm cho thế hệ tương lai gặp phải nhiều vấn đề hơn.
Does the lack of government support bedevil social programs in your country?
Sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ làm cho các chương trình xã hội trong nước bạn gặp khó khăn không?
Dạng động từ của Bedevil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bedevil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bedevilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bedevilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bedevils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bedevilling |
Họ từ
Từ "bedevil" có nghĩa là làm phiền, quấy rối hoặc đặt người khác vào tình trạng khó chịu. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động gây rối, tạo áp lực hoặc làm bực bội. Về mặt ngôn ngữ, "bedevil" xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "bedevil" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bedeofian", có nghĩa là gây rắc rối hoặc làm khó chịu. Gốc Latin của nó là "diabolus", liên quan đến quỷ hoặc ma quái. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm phiền hoặc quấy rối một cách mê tín. Ngày nay, "bedevil" mang ý nghĩa làm khổ hoặc gây rắc rối cho ai đó, phản ánh sự liên kết giữa quấy rối và yếu tố siêu nhiên trong quá khứ.
Từ "bedevil" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những phiền nhiễu hoặc khó khăn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt. Trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, "bedevil" cũng có thể được sử dụng để mô tả những thách thức dai dẳng, như khủng hoảng môi trường hoặc bất ổn kinh tế. Từ này thể hiện tính chất nghiêm trọng và phức tạp của các vấn đề đang gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp