Bản dịch của từ Bedevils trong tiếng Việt
Bedevils

Bedevils (Verb)
Social media often bedevils young people with unrealistic expectations and pressure.
Mạng xã hội thường gây rắc rối cho giới trẻ với kỳ vọng không thực tế.
The pandemic did not bedevil our community; we supported each other instead.
Đại dịch không gây rắc rối cho cộng đồng chúng tôi; chúng tôi hỗ trợ nhau.
Does social inequality bedevil our society and hinder progress for everyone?
Liệu bất bình đẳng xã hội có gây rắc rối cho xã hội và cản trở tiến bộ không?
Dạng động từ của Bedevils (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bedevil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bedevilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bedevilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bedevils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bedevilling |
Họ từ
Từ "bedevils" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây khó chịu hoặc khổ sở cho ai đó bằng cách quấy rối hoặc làm phiền. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả những vấn đề hoặc tình huống phiền toái. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "bedevils" là giống nhau. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này trong các văn bản văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong các bài báo hoặc ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "bedevils" được hình thành từ tiền tố "be-" và động từ "devil", có nguồn gốc từ tiếng Latin "diabolus", có nghĩa là "quỷ". Tiền tố "be-" thường được sử dụng để tạo ra sự tác động mạnh mẽ lên đối tượng, trong khi "devil" diễn tả hình ảnh của sự xấu xa hoặc cám dỗ. Lịch sử từ này gắn liền với việc miêu tả các tình huống hoặc nhân vật bị ảnh hưởng bởi ma quỷ, dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc làm phiền hoặc gây khó khăn cho người khác.
Từ "bedevils" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc, viết. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự gây khó khăn hoặc rắc rối, thường liên quan đến vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Trong giao tiếp hàng ngày, "bedevils" thường áp dụng khi thảo luận về những lo ngại, áp lực hay thách thức mà cá nhân hoặc nhóm gặp phải, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hoặc bài luận phân tích.