Bản dịch của từ Bedevils trong tiếng Việt

Bedevils

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedevils (Verb)

bˈɛdəvəlz
bˈɛdəvəlz
01

Gây ra rắc rối lớn và liên tục cho.

Cause great and continual trouble to.

Ví dụ

Social media often bedevils young people with unrealistic expectations and pressure.

Mạng xã hội thường gây rắc rối cho giới trẻ với kỳ vọng không thực tế.

The pandemic did not bedevil our community; we supported each other instead.

Đại dịch không gây rắc rối cho cộng đồng chúng tôi; chúng tôi hỗ trợ nhau.

Does social inequality bedevil our society and hinder progress for everyone?

Liệu bất bình đẳng xã hội có gây rắc rối cho xã hội và cản trở tiến bộ không?

Dạng động từ của Bedevils (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bedevil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bedevilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bedevilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bedevils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bedevilling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedevils/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedevils

Không có idiom phù hợp