Bản dịch của từ Bedrape trong tiếng Việt
Bedrape
Bedrape (Verb)
They will bedrape the stage for the charity event next week.
Họ sẽ trang trí sân khấu cho sự kiện từ thiện tuần tới.
She did not bedrape the windows for the community gathering.
Cô ấy không trang trí cửa sổ cho buổi họp cộng đồng.
Will they bedrape the hall for the wedding ceremony tomorrow?
Họ sẽ trang trí hội trường cho buổi lễ cưới vào ngày mai không?
They will bedrape the guests in formal attire at the wedding.
Họ sẽ trang phục cho khách mời bằng trang phục trang trọng trong đám cưới.
He did not bedrape the children in warm clothes during winter.
Anh ấy không trang phục cho bọn trẻ bằng quần áo ấm trong mùa đông.
Will they bedrape the performers in colorful costumes for the festival?
Họ sẽ trang phục cho các nghệ sĩ bằng trang phục nhiều màu sắc cho lễ hội chứ?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bedrape cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "bedrape" trong tiếng Anh ám chỉ việc sử dụng vải để trang trí hoặc che phủ giường, thường là các loại vải như rèm hoặc ga trải giường. Đây là một thuật ngữ ít phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thường được kết hợp với văn hóa thiết kế nội thất. Trong bối cảnh viết, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa hai biến thể tiếng Anh, nhưng cách sử dụng và nhận thức về nó có thể khác nhau tùy theo phong cách trang trí.
Từ "bedrape" được hình thành từ tiền tố "be-" và danh từ "drape", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "drappus", nghĩa là vải hoặc mảnh vải. "Drape" ban đầu chỉ về việc che phủ bằng vải, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "drap". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bedrape" đề cập đến việc trang trí hoặc bảo vệ những món đồ nội thất, đặc biệt là giường, bằng cách sử dụng vải, thể hiện sự kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ trong thiết kế không gian sống.
Từ "bedrape" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể và kỹ thuật của nó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả trang trí nội thất hoặc thiết kế phòng ngủ. Trong ngữ cảnh khác, "bedrape" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và nội thất để chỉ vải hoặc vật liệu che phủ giường, thể hiện sự sang trọng và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp