Bản dịch của từ Beech tree trong tiếng Việt

Beech tree

Noun [U/C]

Beech tree (Noun)

bitʃ tɹi
bitʃ tɹi
01

Cây thuộc chi fagus, thân nhẵn, màu xám nhạt, hình bầu dục, lá nhọn và nhiều nhánh.

A tree of the genus fagus, having a smooth, light grey trunk, oval, pointed leaves and many branches.

Ví dụ

The park is filled with beech trees providing shade and beauty.

Công viên tràn ngập cây sồi cung cấp bóng mát và vẻ đẹp.

The old beech tree in the town square is a landmark.

Cây sồi cổ trong quảng trường thị trấn là một biểu tượng địa danh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beech tree

Không có idiom phù hợp