Bản dịch của từ Beech tree trong tiếng Việt
Beech tree
Noun [U/C]
Beech tree (Noun)
bitʃ tɹi
bitʃ tɹi
Ví dụ
The park is filled with beech trees providing shade and beauty.
Công viên tràn ngập cây sồi cung cấp bóng mát và vẻ đẹp.
The old beech tree in the town square is a landmark.
Cây sồi cổ trong quảng trường thị trấn là một biểu tượng địa danh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beech tree
Không có idiom phù hợp