Bản dịch của từ Beekeeping trong tiếng Việt

Beekeeping

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beekeeping (Noun)

bˈikipɪŋ
bˈikipɪŋ
01

Nghề nuôi và nhân giống ong lấy mật.

The occupation of owning and breeding bees for their honey.

Ví dụ

Beekeeping is a popular hobby in many rural communities.

Nuôi ong là một sở thích phổ biến ở nhiều cộng đồng nông thôn.

Beekeeping is not just for farmers; anyone can start.

Nuôi ong không chỉ dành cho nông dân; bất kỳ ai cũng có thể bắt đầu.

Is beekeeping an effective way to support local ecosystems?

Nuôi ong có phải là cách hiệu quả để hỗ trợ hệ sinh thái địa phương không?

Beekeeping (Verb)

bˈikipɪŋ
bˈikipɪŋ
01

Tham gia nuôi và nhân giống ong để lấy mật.

Engaging in the practice of owning and breeding bees for their honey.

Ví dụ

Many people enjoy beekeeping for its benefits to the environment.

Nhiều người thích nuôi ong vì lợi ích cho môi trường.

Not everyone finds beekeeping easy; it requires patience and knowledge.

Không phải ai cũng thấy nuôi ong dễ; nó cần kiên nhẫn và kiến thức.

Is beekeeping a popular hobby in urban areas like New York?

Nuôi ong có phải là sở thích phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beekeeping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beekeeping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.