Bản dịch của từ Beekeeping trong tiếng Việt
Beekeeping

Beekeeping (Noun)
Nghề nuôi và nhân giống ong lấy mật.
The occupation of owning and breeding bees for their honey.
Beekeeping is a popular hobby in many rural communities.
Nuôi ong là một sở thích phổ biến ở nhiều cộng đồng nông thôn.
Beekeeping is not just for farmers; anyone can start.
Nuôi ong không chỉ dành cho nông dân; bất kỳ ai cũng có thể bắt đầu.
Is beekeeping an effective way to support local ecosystems?
Nuôi ong có phải là cách hiệu quả để hỗ trợ hệ sinh thái địa phương không?
Beekeeping (Verb)
Many people enjoy beekeeping for its benefits to the environment.
Nhiều người thích nuôi ong vì lợi ích cho môi trường.
Not everyone finds beekeeping easy; it requires patience and knowledge.
Không phải ai cũng thấy nuôi ong dễ; nó cần kiên nhẫn và kiến thức.
Is beekeeping a popular hobby in urban areas like New York?
Nuôi ong có phải là sở thích phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
Nuôi ong, hay beekeeping trong tiếng Anh, là hoạt động chăm sóc và quản lý đàn ong nhằm thu hoạch mật ong và các sản phẩm liên quan khác như sáp ong, phấn hoa. Từ “beekeeping” thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng “honey farming” nhiều hơn trong một số ngữ cảnh nhằm nhấn mạnh đến khía cạnh thương mại của việc nuôi ong.
Từ "beekeeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "bee" (ong) và "keeping" (nuôi dưỡng). Từ "bee" có nguồn gốc từ tiếng Old English "beo", bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic. Chữ "keeping" phát sinh từ từ tiếng Old English "cepan", có nghĩa là giữ gìn. Beekeeping mang tính chất văn hóa nông nghiệp và xuất phát từ những truyền thống nuôi ong cổ xưa, nhằm thu thập mật ong và sáp ong, từ đó hình thành nên ý nghĩa nuôi dưỡng ong và quản lý đàn ong trong bối cảnh hiện đại.
Từ "beekeeping" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, do chủ đề này liên quan đến môi trường và nông nghiệp, tạo cơ hội cho thí sinh thể hiện kiến thức chuyên môn. Trong ngữ cảnh khác, "beekeeping" thường được sử dụng trong các bài báo về bảo vệ môi trường, thực hành nông nghiệp bền vững, và giáo dục về sinh thái. Khía cạnh này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nuôi ong đối với hệ sinh thái và sản xuất thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp