Bản dịch của từ Been trong tiếng Việt
Been

Been (Verb)
Phân từ quá khứ của be.
Past participle of be.
She had been to that restaurant before.
Cô ấy đã từng đến nhà hàng đó trước đây.
They have been friends since childhood.
Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.
He has been to many social events this year.
Anh ấy đã tham gia nhiều sự kiện xã hội trong năm nay.
(miền nam hoa kỳ hoặc tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) dạng quá khứ xa xôi của be.
(southern us or african-american vernacular) remote past form of be.
She been happy at the party.
Cô ấy đã vui tại bữa tiệc.
They been friends since childhood.
Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.
He been working hard for years.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ trong nhiều năm.
Dạng động từ của Been (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Họ từ
Từ "been" là dạng quá khứ phân từ của động từ "be", sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc sự tồn tại trong quá khứ. Trong tiếng Anh, "been" thường xuất hiện trong thì hoàn thành, như trong "have been" hoặc "has been". Ở dạng British English và American English, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ, với British English thường nhấn mạnh âm /bɪn/ hơn.
Từ "been" có nguồn gốc từ động từ "be", xuất phát từ tiếng Anh cổ "beon", có nghĩa là "tồn tại" hay "có mặt", và liên quan đến gốc Proto-Germanic "*binan" và tiếng Latinh "esse". Qua lịch sử, "been" mang nghĩa mô tả trạng thái tồn tại hoặc hoạt động đã diễn ra trong quá khứ. Ngày nay, "been" được sử dụng như thể hiện của hoàn thành, phản ánh sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong ngữ pháp tiếng Anh.
Từ "been" là dạng phân từ II của động từ "be", xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "been" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tồn tại hoặc một trải nghiệm đã xảy ra, thường dùng trong thì hoàn thành (present perfect). Ngoài ra, từ này còn được ưa chuộng trong các câu bị động và cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn đạt các khái niệm thời gian và trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



