Bản dịch của từ Been trong tiếng Việt

Been

Verb

Been (Verb)

bɪn
bɪn
01

Phân từ quá khứ của be.

Past participle of be.

Ví dụ

She had been to that restaurant before.

Cô ấy đã từng đến nhà hàng đó trước đây.

They have been friends since childhood.

Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.

He has been to many social events this year.

Anh ấy đã tham gia nhiều sự kiện xã hội trong năm nay.

02

(miền nam hoa kỳ hoặc tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) dạng quá khứ xa xôi của be.

(southern us or african-american vernacular) remote past form of be.

Ví dụ

She been happy at the party.

Cô ấy đã vui tại bữa tiệc.

They been friends since childhood.

Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.

He been working hard for years.

Anh ấy đã làm việc chăm chỉ trong nhiều năm.

Dạng động từ của Been (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Be

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Been

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Being

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Been cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Human are meant to a part of nature, and constantly trapped in unnatural environments limits children's ability to develop physically, mentally, and emotionally [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Hugging not very popular in years by, but the younger generations today feel comfortable with this gesture [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What animal it is: Today, I am to discuss my favourite animal which happens to live underwater and is very compatible with us human [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] If space tourism developed in the future, more and more technological breakthroughs would expected to come into [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Been

Không có idiom phù hợp