Bản dịch của từ Been trong tiếng Việt

Been

Verb

Been (Verb)

bɪn
bɪn
01

Phân từ quá khứ của be.

Past participle of be.

Ví dụ

She had been to that restaurant before.

Cô ấy đã từng đến nhà hàng đó trước đây.

They have been friends since childhood.

Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.

02

(miền nam hoa kỳ hoặc tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) dạng quá khứ xa xôi của be.

(southern us or african-american vernacular) remote past form of be.

Ví dụ

She been happy at the party.

Cô ấy đã vui tại bữa tiệc.

They been friends since childhood.

Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Been

Không có idiom phù hợp