Bản dịch của từ Been in poor health trong tiếng Việt

Been in poor health

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Been in poor health (Adjective)

bˈɪn ɨn pˈuɹ hˈɛlθ
bˈɪn ɨn pˈuɹ hˈɛlθ
01

Trải qua tình trạng sức khỏe kém hoặc bệnh tật.

Experiencing a state of ill health or disease.

Ví dụ

Many elderly people have been in poor health during the pandemic.

Nhiều người cao tuổi đã có sức khỏe kém trong đại dịch.

She has not been in poor health since her lifestyle change.

Cô ấy không có sức khỏe kém kể từ khi thay đổi lối sống.

Have you ever been in poor health due to stress?

Bạn đã từng có sức khỏe kém do căng thẳng chưa?

02

Đặc trưng bởi tình trạng thể chất không đủ tốt ảnh hưởng đến chức năng bình thường.

Characterized by inadequate physical condition that affects normal functioning.

Ví dụ

Many elderly people have been in poor health during the pandemic.

Nhiều người cao tuổi đã có sức khỏe kém trong đại dịch.

She has not been in poor health before this year.

Cô ấy chưa bao giờ có sức khỏe kém trước năm nay.

Have you noticed if he has been in poor health recently?

Bạn có nhận thấy anh ấy có sức khỏe kém gần đây không?

03

Tham chiếu đến một khoảng thời gian dài trong tình trạng thể chất kém.

Referring to a prolonged period of poor physical condition.

Ví dụ

Many elderly people have been in poor health for years.

Nhiều người cao tuổi đã có sức khỏe kém trong nhiều năm.

She has not been in poor health since starting yoga.

Cô ấy không còn sức khỏe kém từ khi bắt đầu tập yoga.

Have you seen anyone who has been in poor health lately?

Bạn có thấy ai gần đây có sức khỏe kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/been in poor health/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Been in poor health

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.