Bản dịch của từ Been in poor health trong tiếng Việt
Been in poor health

Been in poor health (Adjective)
Trải qua tình trạng sức khỏe kém hoặc bệnh tật.
Experiencing a state of ill health or disease.
Many elderly people have been in poor health during the pandemic.
Nhiều người cao tuổi đã có sức khỏe kém trong đại dịch.
She has not been in poor health since her lifestyle change.
Cô ấy không có sức khỏe kém kể từ khi thay đổi lối sống.
Have you ever been in poor health due to stress?
Bạn đã từng có sức khỏe kém do căng thẳng chưa?
Đặc trưng bởi tình trạng thể chất không đủ tốt ảnh hưởng đến chức năng bình thường.
Characterized by inadequate physical condition that affects normal functioning.
Many elderly people have been in poor health during the pandemic.
Nhiều người cao tuổi đã có sức khỏe kém trong đại dịch.
She has not been in poor health before this year.
Cô ấy chưa bao giờ có sức khỏe kém trước năm nay.
Have you noticed if he has been in poor health recently?
Bạn có nhận thấy anh ấy có sức khỏe kém gần đây không?
Many elderly people have been in poor health for years.
Nhiều người cao tuổi đã có sức khỏe kém trong nhiều năm.
She has not been in poor health since starting yoga.
Cô ấy không còn sức khỏe kém từ khi bắt đầu tập yoga.
Have you seen anyone who has been in poor health lately?
Bạn có thấy ai gần đây có sức khỏe kém không?
Cụm từ "been in poor health" được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe kém, thường liên quan đến sự đau ốm kéo dài hoặc yếu ớt về thể chất. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, cụm từ này thường gặp trong ngữ cảnh của chăm sóc y tế cộng đồng, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm y tế và sự hồi phục.