Bản dịch của từ Befittingly trong tiếng Việt
Befittingly

Befittingly (Adverb)
Theo cách phù hợp hoặc thích hợp cho một dịp hoặc tình huống cụ thể.
In a manner suitable or appropriate for a particular occasion or situation.
She dressed befittingly for the formal dinner last night.
Cô ấy ăn mặc phù hợp cho bữa tối trang trọng tối qua.
They did not behave befittingly during the charity event.
Họ đã không cư xử phù hợp trong sự kiện từ thiện.
Did he speak befittingly at the social gathering yesterday?
Anh ấy có nói chuyện phù hợp tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "befittingly" là trạng từ biểu thị hành động hoặc cách thức diễn ra một cách phù hợp hoặc xứng đáng với tình huống hoặc đối tượng nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự tương thích giữa hành động và hoàn cảnh. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "befittingly" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này khá hiếm gặp và chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.
Từ "befittingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "befit", được hình thành từ tiền tố "be-" và động từ "fit", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fittō", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp". Hình thức trạng từ "befittingly" chỉ ra cách thức hay mức độ phù hợp, liên quan chặt chẽ đến gốc từ thể hiện sự hài hòa với hoàn cảnh hay tiêu chuẩn cụ thể. Do đó, nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự thể hiện đúng mực và hợp lý trong những tình huống nhất định.
Từ "befittingly" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể thấy trong các ngữ cảnh cần nhấn mạnh sự phù hợp hoặc đúng mực của hành động hay thái độ. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động một cách thích hợp hoặc tương xứng với ngữ cảnh, như trong các bài luận hay phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp