Bản dịch của từ Befittingly trong tiếng Việt
Befittingly
Adverb
Befittingly (Adverb)
01
Theo cách phù hợp hoặc thích hợp cho một dịp hoặc tình huống cụ thể.
In a manner suitable or appropriate for a particular occasion or situation.
Ví dụ
She dressed befittingly for the formal dinner last night.
Cô ấy ăn mặc phù hợp cho bữa tối trang trọng tối qua.
They did not behave befittingly during the charity event.
Họ đã không cư xử phù hợp trong sự kiện từ thiện.
Did he speak befittingly at the social gathering yesterday?
Anh ấy có nói chuyện phù hợp tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Befittingly
Không có idiom phù hợp