Bản dịch của từ Before present trong tiếng Việt
Before present

Before present (Adjective)
Many people prefer before present solutions for social issues today.
Nhiều người thích các giải pháp hiện tại cho các vấn đề xã hội.
Social programs are not before present; they need updates.
Các chương trình xã hội không phải hiện tại; chúng cần được cập nhật.
Are before present strategies effective for solving social problems?
Các chiến lược hiện tại có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Before present (Noun)
The community thrived before present environmental changes affected their lifestyle.
Cộng đồng đã phát triển trước những thay đổi môi trường ảnh hưởng đến cuộc sống.
Many traditions have faded before present influences from globalization.
Nhiều truyền thống đã phai nhạt trước những ảnh hưởng từ toàn cầu hóa.
What were the main events before present that shaped our society?
Những sự kiện chính nào đã xảy ra trước đây đã định hình xã hội chúng ta?
Before present (Adverb)
Tại hoặc trong thời gian hiện tại.
At or during the time now present.
Many people are living before present conditions worsen in their cities.
Nhiều người đang sống trước khi tình hình hiện tại xấu đi ở thành phố của họ.
They do not believe changes can happen before present issues are resolved.
Họ không tin rằng những thay đổi có thể xảy ra trước khi các vấn đề hiện tại được giải quyết.
Is the community aware of issues before present actions are taken?
Cộng đồng có nhận thức về các vấn đề trước khi hành động hiện tại được thực hiện không?
"Before Present" (BP) là một thuật ngữ trong lĩnh vực địa chất và khảo cổ học, được sử dụng để chỉ thời gian được tính từ năm 1950, năm mà phương pháp xác định thời gian bằng carbon-14 trở nên phổ biến. Thời gian BP thường được sử dụng để diễn giải độ tuổi của mẫu vật khảo cổ hay địa chất. Không có sự khác biệt giữa British English và American English trong thuật ngữ này, vì nó được chấp nhận rộng rãi trong cả hai ngữ cảnh.
Thuật ngữ "before present" (BP) xuất phát từ tiếng Latinh "ante" nghĩa là "trước" và "praesens" nghĩa là "hiện tại". Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đặc biệt là địa chất học và khảo cổ học, để xác định thời gian theo hệ thống niên đại C carbon. Kỹ thuật này, phát triển vào giữa thế kỷ 20, cung cấp một khung thời gian cố định (1/1/1950) nhằm tính toán tuổi của các mẫu vật, cho phép so sánh chính xác các giai đoạn lịch sử. Khái niệm này đã trở thành tiêu chuẩn trong việc ghi nhận niên đại lịch sử và khảo cổ.
Cụm từ "before present" (BP) thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khảo cổ học và địa chất học, để chỉ thời gian trước năm 1950. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ âm hay từ vựng. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong bài đọc liên quan đến lịch sử tự nhiên hoặc dân tộc học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp