Bản dịch của từ Before present trong tiếng Việt
Before present
Before present (Adjective)
Many people prefer before present solutions for social issues today.
Nhiều người thích các giải pháp hiện tại cho các vấn đề xã hội.
Social programs are not before present; they need updates.
Các chương trình xã hội không phải hiện tại; chúng cần được cập nhật.
Are before present strategies effective for solving social problems?
Các chiến lược hiện tại có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Before present (Noun)
The community thrived before present environmental changes affected their lifestyle.
Cộng đồng đã phát triển trước những thay đổi môi trường ảnh hưởng đến cuộc sống.
Many traditions have faded before present influences from globalization.
Nhiều truyền thống đã phai nhạt trước những ảnh hưởng từ toàn cầu hóa.
What were the main events before present that shaped our society?
Những sự kiện chính nào đã xảy ra trước đây đã định hình xã hội chúng ta?
Before present (Adverb)
Tại hoặc trong thời gian hiện tại.
At or during the time now present.
Many people are living before present conditions worsen in their cities.
Nhiều người đang sống trước khi tình hình hiện tại xấu đi ở thành phố của họ.
They do not believe changes can happen before present issues are resolved.
Họ không tin rằng những thay đổi có thể xảy ra trước khi các vấn đề hiện tại được giải quyết.
Is the community aware of issues before present actions are taken?
Cộng đồng có nhận thức về các vấn đề trước khi hành động hiện tại được thực hiện không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Before present cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp