Bản dịch của từ Before present trong tiếng Việt
Before present

Before present(Adjective)
Before present(Noun)
Before present(Adverb)
Tại hoặc trong thời gian hiện tại.
At or during the time now present.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Before Present" (BP) là một thuật ngữ trong lĩnh vực địa chất và khảo cổ học, được sử dụng để chỉ thời gian được tính từ năm 1950, năm mà phương pháp xác định thời gian bằng carbon-14 trở nên phổ biến. Thời gian BP thường được sử dụng để diễn giải độ tuổi của mẫu vật khảo cổ hay địa chất. Không có sự khác biệt giữa British English và American English trong thuật ngữ này, vì nó được chấp nhận rộng rãi trong cả hai ngữ cảnh.
Thuật ngữ "before present" (BP) xuất phát từ tiếng Latinh "ante" nghĩa là "trước" và "praesens" nghĩa là "hiện tại". Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đặc biệt là địa chất học và khảo cổ học, để xác định thời gian theo hệ thống niên đại C carbon. Kỹ thuật này, phát triển vào giữa thế kỷ 20, cung cấp một khung thời gian cố định (1/1/1950) nhằm tính toán tuổi của các mẫu vật, cho phép so sánh chính xác các giai đoạn lịch sử. Khái niệm này đã trở thành tiêu chuẩn trong việc ghi nhận niên đại lịch sử và khảo cổ.
Cụm từ "before present" (BP) thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khảo cổ học và địa chất học, để chỉ thời gian trước năm 1950. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ âm hay từ vựng. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong bài đọc liên quan đến lịch sử tự nhiên hoặc dân tộc học.
"Before Present" (BP) là một thuật ngữ trong lĩnh vực địa chất và khảo cổ học, được sử dụng để chỉ thời gian được tính từ năm 1950, năm mà phương pháp xác định thời gian bằng carbon-14 trở nên phổ biến. Thời gian BP thường được sử dụng để diễn giải độ tuổi của mẫu vật khảo cổ hay địa chất. Không có sự khác biệt giữa British English và American English trong thuật ngữ này, vì nó được chấp nhận rộng rãi trong cả hai ngữ cảnh.
Thuật ngữ "before present" (BP) xuất phát từ tiếng Latinh "ante" nghĩa là "trước" và "praesens" nghĩa là "hiện tại". Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đặc biệt là địa chất học và khảo cổ học, để xác định thời gian theo hệ thống niên đại C carbon. Kỹ thuật này, phát triển vào giữa thế kỷ 20, cung cấp một khung thời gian cố định (1/1/1950) nhằm tính toán tuổi của các mẫu vật, cho phép so sánh chính xác các giai đoạn lịch sử. Khái niệm này đã trở thành tiêu chuẩn trong việc ghi nhận niên đại lịch sử và khảo cổ.
Cụm từ "before present" (BP) thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khảo cổ học và địa chất học, để chỉ thời gian trước năm 1950. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ âm hay từ vựng. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong bài đọc liên quan đến lịch sử tự nhiên hoặc dân tộc học.
