Bản dịch của từ Befriended trong tiếng Việt
Befriended

Befriended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bạn bè.
Past simple and past participle of befriend.
She befriended many students at the university last year.
Cô ấy đã kết bạn với nhiều sinh viên tại trường đại học năm ngoái.
He did not befriend anyone during the conference last month.
Anh ấy đã không kết bạn với ai trong hội nghị tháng trước.
Did you befriend any locals during your trip to Vietnam?
Bạn đã kết bạn với người dân địa phương nào trong chuyến đi Việt Nam không?
Dạng động từ của Befriended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befriend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befriended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befriended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befriends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befriending |
Họ từ
Từ "befriended" là dạng quá khứ của động từ "befriend", có nghĩa là kết bạn hoặc trở thành bạn với ai đó. Từ này thường mang hàm ý về việc xây dựng mối quan hệ gần gũi và thân thiện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "befriended" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong bối cảnh văn viết và tình huống trang trọng.
Từ "befriended" xuất phát từ tiền tố "be-" và danh từ "friend", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freond", diễn tả hành động tạo lập tình bạn hoặc mối quan hệ thân thiết. Tiền tố "be-" thường mang ý nghĩa chỉ sự biến đổi hoặc sự tác động tới một đối tượng. Kết hợp lại, "befriended" thể hiện hành động biến đổi một người thành bạn bè thông qua sự thân thiện, góp phần làm nổi bật khía cạnh xã hội và tương tác trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "befriended" thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói, nhưng mức độ sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao như một số từ vựng cơ bản khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động kết bạn hoặc xây dựng mối quan hệ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc các câu chuyện cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về xã hội, tâm lý học hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp