Bản dịch của từ Befriended trong tiếng Việt

Befriended

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befriended (Verb)

bɪfɹˈɛndɪd
bɪfɹˈɛndɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bạn bè.

Past simple and past participle of befriend.

Ví dụ

She befriended many students at the university last year.

Cô ấy đã kết bạn với nhiều sinh viên tại trường đại học năm ngoái.

He did not befriend anyone during the conference last month.

Anh ấy đã không kết bạn với ai trong hội nghị tháng trước.

Did you befriend any locals during your trip to Vietnam?

Bạn đã kết bạn với người dân địa phương nào trong chuyến đi Việt Nam không?

Dạng động từ của Befriended (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Befriend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Befriended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Befriended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Befriends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Befriending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/befriended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befriended

Không có idiom phù hợp