Bản dịch của từ Beggared trong tiếng Việt
Beggared

Beggared (Adjective)
Giảm nghèo.
Reduced to poverty.
The economic crisis beggared many families in New York City last year.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã khiến nhiều gia đình ở New York rơi vào nghèo đói năm ngoái.
The new policies did not beggar the citizens in Los Angeles.
Các chính sách mới không khiến công dân ở Los Angeles rơi vào nghèo đói.
Did the pandemic beggar workers in the hospitality industry significantly?
Liệu đại dịch có khiến công nhân trong ngành khách sạn rơi vào nghèo đói không?
Beggared (Verb)
The recession beggared many families in our neighborhood last year.
Cuộc suy thoái đã làm cho nhiều gia đình trong khu phố tôi nghèo khổ năm ngoái.
The new policies have not beggared the citizens of our city.
Các chính sách mới không làm cho công dân thành phố chúng tôi nghèo khổ.
Did the economic downturn beggar the workers in the manufacturing sector?
Liệu sự suy giảm kinh tế đã làm cho công nhân trong ngành sản xuất nghèo khổ không?
Dạng động từ của Beggared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beggar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beggared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beggared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beggars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beggaring |
Họ từ
Từ "beggared" là dạng quá khứ của động từ "beggar", có nghĩa là làm cho ai đó trở nên nghèo khổ hoặc mất hết tài sản. Trong tiếng Anh, "beggared" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thiệt thòi về tài chính hoặc tình trạng khốn khó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số vùng.
Từ "beggared" xuất phát từ động từ "beggar" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "beggar", và từ đó lại liên quan đến từ "beggarius" trong tiếng Latin, nghĩa là người ăn xin. Lịch sử từ này phản ánh tình trạng túng thiếu và nghèo khổ. Hiện nay, "beggared" thường được dùng để mô tả tình trạng bị tước đoạt hoặc mất hết tài sản, thể hiện sự suy kiệt về kinh tế hoặc tinh thần. Sự kết nối này nhấn mạnh ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự mất mát và khốn khổ.
Từ "beggared" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được dùng trong văn phong chính thức hoặc văn học để mô tả tình trạng nghèo khổ hoặc không còn tài sản. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc chính trị, khi nói về tác động của các chính sách dẫn đến sự nghèo đói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp