Bản dịch của từ Begonia trong tiếng Việt
Begonia

Begonia (Noun)
Một loại cây thân thảo có khí hậu ấm áp, hoa có lá đài màu sắc rực rỡ nhưng không có cánh hoa. nhiều giống cây được trồng để lấy hoa hoặc tán lá nổi bật.
A herbaceous plant of warm climates the flowers of which have brightly coloured sepals but no petals numerous cultivars are grown for their flowers or striking foliage.
I planted a begonia in my garden last spring for color.
Tôi đã trồng một cây begonia trong vườn vào mùa xuân năm ngoái.
Many people do not know how to care for a begonia.
Nhiều người không biết cách chăm sóc cây begonia.
Is the begonia a popular plant in social gatherings?
Cây begonia có phải là loại cây phổ biến trong các buổi gặp gỡ không?
Begonia là một chi thực vật có hoa thuộc họ Begoniaceae, đa dạng với khoảng 1.800 loài khác nhau, thường được trồng làm cây cảnh nhờ vào vẻ đẹp của lá và hoa. Ở cả Anh và Mỹ, từ "begonia" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc phân biệt giữa begonia tuberhybrida (bégonia củ) và begonia semperflorens (bégonia vĩnh cửu) đôi khi rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều được sử dụng trong trang trí nội thất và làm cây cảnh ngoài trời.
Từ "begonia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Begonia", được đặt theo tên của nhà thực vật học người Pháp Michel Bégon vào thế kỷ 17. Begonia là một chi thực vật thuộc họ Begoniaceae, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Từ này đã được sử dụng để chỉ một nhóm thực vật có hoa, nổi bật nhờ hình dáng lá và hoa đa dạng. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên sự kết nối với nguồn gốc thực vật học ban đầu.
"Begonia" là một từ chỉ loại cây thuộc chi Begonia, thường xuất hiện trong các tài liệu về thực vật học, làm vườn và trang trí nội thất. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề tự nhiên hoặc sở thích. Ngoài ra, từ "begonia" còn thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về làm vườn hoặc flora-related discourse, phản ánh sự quan tâm đến cây cảnh trong văn hóa.