Bản dịch của từ Begot trong tiếng Việt
Begot
Begot (Verb)
Many social movements begot significant changes in society during the 1960s.
Nhiều phong trào xã hội đã sinh ra những thay đổi quan trọng trong xã hội vào thập niên 1960.
Social media does not begot genuine connections among people today.
Mạng xã hội không sinh ra những kết nối chân thật giữa mọi người ngày nay.
Did the protests begot any real improvements in social justice?
Các cuộc biểu tình có sinh ra bất kỳ cải cách thực sự nào về công bằng xã hội không?
Begot (Idiom)
John begot two children with his wife, Sarah, last year.
John đã sinh hai đứa trẻ với vợ mình, Sarah, năm ngoái.
Mary did not begot any children during her marriage to Tom.
Mary đã không sinh con nào trong cuộc hôn nhân với Tom.
Did Lisa begot a child with her partner, Mike, recently?
Lisa có sinh con với bạn trai mình, Mike, gần đây không?
Họ từ
Từ "begot" là dạng quá khứ của động từ "beget", có nghĩa là sinh ra, tạo ra hoặc gây ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình hoặc di truyền, chỉ sự phát sinh của một thế hệ từ thế hệ khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "begot" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng cách sử dụng thường hạn chế hơn trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn liệu cổ điển hoặc tôn giáo.
Từ "begot" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "begietan", được xuất phát từ tiếng Đức cổ "biga", có nghĩa là "sinh ra". Căn nguyên Latin của từ này là "generare", có nghĩa tương tự là "sinh sản". Trong lịch sử, "begot" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của việc tạo ra con cái, và ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong sử dụng hiện đại, thường áp dụng để chỉ hành động sinh ra hoặc tạo ra cái gì đó mới mẻ.
Từ "begot" là một động từ cổ, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc tôn giáo, đặc biệt là trong các bản dịch Kinh Thánh. Trong bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "begot" thường liên quan đến ý nghĩa "đem lại, sinh ra", thường mang tính chất gia đình hoặc tạo ra sự sống, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp