Bản dịch của từ Beget trong tiếng Việt
Beget
Beget (Verb)
Kindness begets kindness in social interactions.
Long làm cho tình thân thiện trong giao tiếp xã hội.
Neglect begets misunderstandings among social circles.
Sao lãng gây hiểu lầm trong các vòng xã hội.
Does honesty beget trust in social relationships?
Sự trung thực tạo ra sự tin tưởng trong mối quan hệ xã hội?
(đặc biệt là của một người đàn ông) tạo ra (một đứa trẻ) bằng quá trình sinh sản.
Especially of a man bring a child into existence by the process of reproduction.
His decision to beget a child changed his life forever.
Quyết định của anh ấy sinh con đã thay đổi cuộc đời anh ấy mãi mãi.
She regrets not begetting children when she was younger.
Cô ấy hối hận vì không sinh con khi cô ấy còn trẻ.
Did they plan to beget offspring to continue the family legacy?
Họ có kế hoạch sinh con để tiếp tục di sản gia đình không?
Họ từ
"Beget" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa sinh ra hoặc tạo ra. Trong ngữ cảnh lịch sử và văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra con cái hoặc dẫn đến sự phát sinh của một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "beget" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, thường xuất hiện trong văn bản chính thức hay các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "beget" có nguồn gốc từ tiếng Old English "begetan", có nghĩa là "lấy được" hoặc "sinh ra". Thuật ngữ này xuất phát từ gốc Latin "fīgere", có nghĩa là "đặt" hoặc "gây ra". Trong lịch sử, "beget" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và gia đình, thể hiện hành động tạo ra hoặc sinh sản. Ngày nay, từ này không chỉ giữ nguyên nghĩa gốc mà còn mở rộng ra để mô tả các hành động mang tính sản sinh hoặc tạo ra kết quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "beget" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh văn chương hoặc ngữ cảnh triết học. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng để chỉ sự sinh ra hoặc phát sinh một điều gì đó, ví dụ như ý tưởng hoặc tác động. Từ này cũng được sử dụng trong các sách tôn giáo và văn học cổ điển, thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ hoặc khái niệm. Trong đời sống hàng ngày, "beget" ít được dùng do ngữ nghĩa có phần trang trọng và cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp