Bản dịch của từ Behavioristic psychology trong tiếng Việt
Behavioristic psychology
Behavioristic psychology (Noun)
Behavioristic psychology helps us understand social interactions in crowded cities.
Tâm lý học hành vi giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội ở thành phố đông đúc.
Behavioristic psychology does not focus on emotions in social settings.
Tâm lý học hành vi không tập trung vào cảm xúc trong các tình huống xã hội.
Does behavioristic psychology explain how people behave in groups?
Tâm lý học hành vi có giải thích cách mọi người hành xử trong nhóm không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Behavioristic psychology cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tâm lý học hành vi (behavioristic psychology) là một nhánh của tâm lý học tập trung vào việc quan sát và phân tích hành vi con người mà không quan tâm đến các yếu tố nội tâm như cảm xúc hay suy nghĩ. Tâm lý học hành vi thường liên kết với các nhà tâm lý học như John B. Watson và B.F. Skinner, nhấn mạnh rằng hành vi có thể được hình thành qua quá trình điều kiện hóa. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nghĩa, nhưng cách phát âm và một số thuật ngữ chuyên ngành có thể khác nhau.
Tâm lý học hành vi (behavioristic psychology) có nguồn gốc từ từ "behavior" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latinh "habitio," có nghĩa là "cách hành động" hoặc "thói quen." Trường phái tâm lý học này tập trung vào nghiên cứu hành vi con người và động vật, bỏ qua các yếu tố tâm trí như cảm xúc hay suy nghĩ. Lịch sử phát triển của nó liên quan đến các nhà nghiên cứu như John B. Watson và B.F. Skinner, những người đã xác lập hành vi như đối tượng nghiên cứu chính trong tâm lý học, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của môi trường trong việc hình thành hành vi.
Thuật ngữ "behavioristic psychology" (tâm lý học hành vi) thường xuất hiện trong các bài viết, bài thi và thảo luận liên quan đến tâm lý học trong kì thi IELTS. Trong cấu phần Writing và Speaking, nó có thể liên quan đến các vấn đề về giáo dục, tâm lý học xã hội hoặc y học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thấp hơn so với các khái niệm tâm lý học khác. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được đề cập trong các nghiên cứu về hành vi con người, điều trị tâm lý và các phương pháp giáo dục tập trung vào hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp