Bản dịch của từ Beholden trong tiếng Việt
Beholden

Beholden (Adjective)
I am beholden to my mentor for his invaluable guidance during IELTS preparation.
Tôi nợ ân tình người hướng dẫn vì sự chỉ dẫn quý giá trong việc chuẩn bị IELTS.
Students shouldn't feel beholden to anyone for their academic success.
Sinh viên không nên cảm thấy nợ ai đó vì thành công học tập của mình.
Are you beholden to your friends for their support in IELTS?
Bạn có nợ ân tình bạn bè vì sự hỗ trợ trong IELTS không?
Họ từ
Từ "beholden" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cảm thấy nợ" hoặc "biết ơn" đối với một ai đó do nhận được sự giúp đỡ hoặc lợi ích từ họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên độ nghĩa nhưng sự sử dụng phổ biến hơn trong văn viết chính thức, ít thấy trong văn nói hàng ngày. "Beholden" thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt lòng biết ơn hoặc sự phụ thuộc vào người khác, thường đi kèm với các cụm từ như "to someone".
Từ "beholden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "behaldan", có nghĩa là "thấy" hoặc "nhìn". Tiền tố "be-" kết hợp với "hold" từ gốc tiếng Đức, thể hiện ý nghĩa "nắm giữ". Trong ngữ cảnh hiện tại, "beholden" mô tả trạng thái gắn kết hoặc phụ thuộc vào ai đó qua nghĩa vụ hay lòng biết ơn. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc nhận thấy và các mối quan hệ xã hội chủa cá nhân trong cộng đồng.
Từ "beholden" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự biết ơn hoặc trách nhiệm đối với ai đó, thường là trong các mối quan hệ cá nhân hoặc chuyên nghiệp. Từ này có thể nhấn mạnh sự phụ thuộc hay mối liên hệ giữa các cá nhân trong bối cảnh xã hội hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp