Bản dịch của từ Beirut trong tiếng Việt

Beirut

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beirut (Noun)

beɪɹˈut
beɪɹˈut
01

Thủ đô và thành phố lớn nhất của lebanon.

The capital and largest city of lebanon.

Ví dụ

Beirut is known for its vibrant nightlife and rich culture.

Beirut nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động và văn hóa phong phú.

Beirut is not the largest city in the Middle East.

Beirut không phải là thành phố lớn nhất ở Trung Đông.

Is Beirut the capital of Lebanon?

Beirut có phải là thủ đô của Lebanon không?

Beirut (Idiom)

ˈbaɪ.rət
ˈbaɪ.rət
01

Vụ nổ từ quá khứ.

Blast from the past.

Ví dụ

Beirut is a blast from the past for many travelers.

Beirut là một kỷ niệm đẹp trong quá khứ của nhiều du khách.

Beirut is not just a blast from the past anymore.

Beirut không còn chỉ là một kỷ niệm đẹp trong quá khứ nữa.

Is Beirut a blast from the past for your family?

Liệu Beirut có phải là một kỷ niệm đẹp trong quá khứ của gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beirut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beirut

Không có idiom phù hợp