Bản dịch của từ Belate trong tiếng Việt
Belate

Belate (Verb)
Traffic congestion belated her arrival at the party.
Kẹt xe khiến cô đến muộn tại bữa tiệc.
The delayed train belated his meeting with the client.
Chuyến tàu trễ khiến anh ta gặp khách hàng muộn.
The paperwork belates the process of issuing identity cards.
Công việc giấy tờ làm trễ quá trình phát hành thẻ căn cước.
Từ "belate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đến muộn hoặc trễ so với thời gian dự định. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phong phạm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết, phát âm hay nghĩa, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng từ "belate" trở nên hiếm hoi, thay vào đó, người dùng thường chọn từ "late" để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
Từ "belate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bellatus", có nghĩa là "puông ra, đánh thức". Lịch sử dùng từ này bắt nguồn từ việc mô tả hành động làm cho ai đó thức tỉnh hay nhận thức rõ hơn về một điều gì đó sau thời gian dài chậm trễ hoặc bỏ lỡ. Trong tiếng Anh hiện đại, "belate" mang nghĩa trễ, thường được liên kết với việc thông báo hay công nhận quá muộn, từ đó thể hiện sự chậm trễ trong việc nhận biết hoặc hành động.
Từ "belate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, "belate" thường được sử dụng để chỉ việc đến muộn hoặc bị trễ, thường liên quan đến các mốc thời gian quân sự hoặc lập kế hoạch chính thức. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và thường bị thay thế bằng các từ dễ hiểu hơn như "late" hoặc "delayed".