Bản dịch của từ Belfast trong tiếng Việt

Belfast

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belfast (Noun)

bˈɛlfæst
bˈɛlfæst
01

Thủ đô và thành phố lớn nhất của bắc ireland.

The capital and largest city of northern ireland.

Ví dụ

Belfast is a vibrant city with a rich history.

Belfast là một thành phố sôi động với lịch sử phong phú.

The IELTS speaking test may ask about Belfast landmarks.

Kỳ thi nói IELTS có thể hỏi về các địa danh ở Belfast.

Is Belfast the capital of Northern Ireland?

Belfast có phải là thủ đô của Bắc Ireland không?

Belfast (Noun Countable)

bˈɛlfæst
bˈɛlfæst
01

Một cư dân hoặc người gốc belfast.

A resident or native of belfast.

Ví dụ

Belfast is a vibrant city with friendly locals.

Belfast là một thành phố sôi động với người dân thân thiện.

Not all Belfasts are familiar with the local customs.

Không phải tất cả những người Belfast đều quen với phong tục địa phương.

Are the Belfasts proud of their city's rich history?

Liệu những người Belfast có tự hào với lịch sử phong phú của thành phố của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belfast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belfast

Không có idiom phù hợp