Bản dịch của từ Belittled trong tiếng Việt
Belittled
Belittled (Verb)
Many young activists feel belittled by older generations during discussions.
Nhiều nhà hoạt động trẻ cảm thấy bị coi thường bởi thế hệ cũ trong các cuộc thảo luận.
Older people do not belittle the efforts of young volunteers.
Người lớn không coi thường nỗ lực của các tình nguyện viên trẻ.
Do politicians belittle the concerns of young voters in elections?
Liệu các chính trị gia có coi thường mối quan tâm của cử tri trẻ trong các cuộc bầu cử không?
Dạng động từ của Belittled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belittle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belittled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belittled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belittles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belittling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp