Bản dịch của từ Belittled trong tiếng Việt
Belittled

Belittled (Verb)
Many young activists feel belittled by older generations during discussions.
Nhiều nhà hoạt động trẻ cảm thấy bị coi thường bởi thế hệ cũ trong các cuộc thảo luận.
Older people do not belittle the efforts of young volunteers.
Người lớn không coi thường nỗ lực của các tình nguyện viên trẻ.
Do politicians belittle the concerns of young voters in elections?
Liệu các chính trị gia có coi thường mối quan tâm của cử tri trẻ trong các cuộc bầu cử không?
Dạng động từ của Belittled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belittle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belittled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belittled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belittles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belittling |
Họ từ
Từ "belittled" là dạng quá khứ của động từ "belittle", có nghĩa là coi thường, xem nhẹ hoặc làm cho điều gì đó trở nên nhỏ bé hơn trong mắt người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, thể hiện sự giảm giá trị của một cá nhân hoặc thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết "belittled" không có sự khác biệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số âm tiết, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng của từ.
Từ "belittled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "belittle", được hình thành từ tiền tố "be-" và danh từ "little". Tiền tố "be-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bene", mang nghĩa là "đến" hay "tạo thành", trong khi "little" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lyt" có nghĩa là nhỏ bé. Lịch sử từ này phản ánh sự giảm nhẹ giá trị của một thứ gì đó, nối kết với nghĩa hiện tại là hạ thấp hoặc coi thường.
Từ "belittled" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và mối quan hệ cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phê phán hoặc phân tích văn học. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận xoay quanh tâm lý học và giao tiếp xã hội để diễn tả cảm giác bị hạ thấp giá trị hoặc tầm quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp