Bản dịch của từ Belittles trong tiếng Việt

Belittles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belittles (Verb)

bɪlˈɪtlz
bɪlˈɪtlz
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó có vẻ ít ấn tượng hoặc quan trọng hơn.

To make someone or something seem less impressive or important.

Ví dụ

She belittles others' achievements during our social discussions every week.

Cô ấy làm giảm thành tích của người khác trong các cuộc thảo luận xã hội hàng tuần.

He does not belittle the importance of community service in society.

Anh ấy không làm giảm tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.

Why does she belittle our efforts to improve social conditions?

Tại sao cô ấy lại làm giảm nỗ lực của chúng tôi để cải thiện điều kiện xã hội?

Dạng động từ của Belittles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belittle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belittled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belittled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belittles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belittling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belittles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belittles

Không có idiom phù hợp