Bản dịch của từ Belittles trong tiếng Việt
Belittles

Belittles (Verb)
She belittles others' achievements during our social discussions every week.
Cô ấy làm giảm thành tích của người khác trong các cuộc thảo luận xã hội hàng tuần.
He does not belittle the importance of community service in society.
Anh ấy không làm giảm tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
Why does she belittle our efforts to improve social conditions?
Tại sao cô ấy lại làm giảm nỗ lực của chúng tôi để cải thiện điều kiện xã hội?
Dạng động từ của Belittles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belittle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belittled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belittled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belittles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belittling |
Họ từ
Từ "belittles" là động từ có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên nhỏ bé hơn, thường bằng cách giảm bớt tầm quan trọng hoặc giá trị của nó. Từ này thuộc về dạng số nhiều của động từ "belittle", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự khinh thường hoặc đánh giá thấp người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "belittles" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "be-" và động từ "little". Tiền tố "be-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "bene" có nghĩa là "để làm cho" và "little" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lytel", có nguồn gốc là từ tiếng Đức. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa làm cho một điều gì đó trở nên nhỏ bé hoặc kém quan trọng hơn, từ đó liên kết trực tiếp tới hiện tại với nghĩa "hạ thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của ai đó hoặc cái gì đó".
Từ "belittles" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý học và xã hội, đặc biệt là khi thảo luận về hành vi tiêu cực hoặc chỉ trích con người. Các tình huống như tranh luận, nghệ thuật, và phân tích nhân vật thường sử dụng từ này để mô tả việc coi thường hay hạ thấp giá trị của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp