Bản dịch của từ Belletristic trong tiếng Việt

Belletristic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belletristic (Adjective)

bɛllɪtɹˈɪstɪk
bɛllɪtɹˈɪstɪk
01

Được viết hoặc đánh giá cao vì giá trị thẩm mỹ hơn là nội dung.

Written or appreciated for aesthetic value rather than content.

Ví dụ

Many belletristic works focus on beauty, not just social issues.

Nhiều tác phẩm văn học chú trọng vào vẻ đẹp, không chỉ vấn đề xã hội.

Belletristic literature does not always address current social challenges.

Văn học belletristic không phải lúc nào cũng đề cập đến thách thức xã hội hiện tại.

Is this novel considered belletristic or purely informative about society?

Liệu tiểu thuyết này có được coi là belletristic hay chỉ mang tính thông tin về xã hội không?

02

Của, liên quan đến, hoặc có đặc điểm của belles-lettres.

Of pertaining to or having the characteristics of belleslettres.

Ví dụ

Her belletristic style captivated the audience at the social event.

Phong cách văn chương của cô ấy đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.

The report did not include any belletristic elements in its analysis.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ yếu tố văn chương nào trong phân tích.

Is his writing considered belletristic in the context of social issues?

Việc viết của anh ấy có được coi là văn chương trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belletristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belletristic

Không có idiom phù hợp