Bản dịch của từ Belly whop trong tiếng Việt

Belly whop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belly whop (Noun)

bˈɛli ɑp
bˈɛli ɑp
01

Một cú ngã nặng hoặc va chạm.

A heavy fall or collision.

Ví dụ

During the party, John took a belly whop down the stairs.

Trong bữa tiệc, John đã ngã nặng xuống cầu thang.

The event did not cause any belly whop among the attendees.

Sự kiện không gây ra cú ngã nặng nào cho những người tham dự.

Did anyone witness the belly whop at the social gathering?

Có ai chứng kiến cú ngã nặng tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Belly whop (Verb)

bˈɛli ɑp
bˈɛli ɑp
01

Rơi hoặc đi xuống nặng nề và ồn ào.

To fall or come down heavily and noisily.

Ví dụ

The protestors belly whopped down the hill during the demonstration yesterday.

Các nhà biểu tình đã ngã mạnh xuống đồi trong cuộc biểu tình hôm qua.

The children did not belly whop on the playground last weekend.

Bọn trẻ đã không ngã mạnh trên sân chơi cuối tuần trước.

Did the heavy rain cause the tree to belly whop yesterday?

Cơn mưa lớn có khiến cây ngã mạnh hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belly whop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belly whop

Không có idiom phù hợp