Bản dịch của từ Below trong tiếng Việt
Below

Below (Preposition)
Bên dưới, dưới ngưỡng nào đó.
Below, below some threshold.
Her income is below the poverty line.
Thu nhập của cô ấy dưới mức nghèo khổ.
The temperature dropped below freezing last night.
Nhiệt độ đêm qua đã giảm xuống dưới mức đóng băng.
He lives in the apartment below mine.
Anh ấy sống trong căn hộ bên dưới căn hộ của tôi.
She lives below the poverty line.
Cô ấy sống dưới mức nghèo đói.
The basement is located below the ground floor.
Tầng hầm nằm dưới tầng trệt.
The office is below the coffee shop.
Văn phòng nằm dưới quán cà phê.
Mở rộng bên dưới.
The roots of the issue lie below the surface.
Nguồn gốc của vấn đề nằm dưới bề mặt.
The treasure was hidden below the old oak tree.
Kho báu được giấu dưới cây sồi cổ.
The basement is located below the ground floor of the building.
Tầng hầm nằm dưới tầng trệt của tòa nhà.
Below (Adverb)
The poverty rate is below the national average.
Tỷ lệ nghèo thấp hơn mức trung bình quốc gia.
Her income falls below the poverty line.
Thu nhập của cô ấy thấp hơn mức đường biên nghèo.
The temperature dropped below freezing last night.
Nhiệt độ đã giảm dưới mức đóng băng vào đêm qua.
Từ "below" trong tiếng Anh có nghĩa là "ở dưới" hoặc "thấp hơn". Đây là một trạng từ được dùng để chỉ vị trí tương đối, thường đề cập đến một điểm nào đó ở phía dưới hoặc thấp hơn một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "below" không có sự khác biệt nổi bật về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Anh, "below" có thể xuất hiện nhiều trong các tài liệu chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các cụm từ tương đương như "under" trong một số trường hợp không chính thức.
Từ "below" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bela", xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*bala" có nghĩa là "thấp hơn". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "sub", phản ánh khái niệm về sự ở dưới. Với nghĩa là "ở phía dưới" hoặc "thấp hơn", từ này đã được sử dụng để chỉ vị trí và trạng thái trong không gian và thời gian. Sự phát triển của từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "below" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh phải tham khảo thông tin từ tài liệu hoặc đưa ra phân tích vị trí. Trong ngữ cảnh khác, "below" thường được sử dụng để chỉ vị trí thấp hơn hoặc mức độ kém hơn trong các tình huống như báo cáo, biểu đồ, và phê bình. Sự sử dụng đa dạng của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt sự so sánh và chỉ định vị trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



