Bản dịch của từ Belt out trong tiếng Việt
Belt out

Belt out (Verb)
She belts out songs at local karaoke nights every Saturday.
Cô ấy hát to các bài hát tại karaoke vào mỗi thứ Bảy.
He does not belt out music during quiet social gatherings.
Anh ấy không hát to nhạc trong các buổi gặp gỡ xã hội yên tĩnh.
Does Sarah belt out her favorite songs at parties often?
Sarah có thường hát to các bài hát yêu thích tại các bữa tiệc không?
She belts out her favorite songs at karaoke every weekend.
Cô ấy hát to bài hát yêu thích của mình tại karaoke mỗi cuối tuần.
He doesn't belt out any tunes because he's shy around people.
Anh ấy không hát to bài nào vì anh ấy ngại ngùng với mọi người.
Cụm động từ "belt out" có nghĩa là hát hoặc diễn đạt một cách nhiệt tình và mạnh mẽ, thường trong bối cảnh thể hiện cảm xúc hoặc sự phấn khích. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, khi một người thể hiện một bài hát với tâm trạng cao độ. Ở cả Anh và Mỹ, "belt out" được hiểu tương tự trong cả phát âm và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt có thể biến đổi nhẹ giữa các phương ngữ khác nhau, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa.
Cụm từ "belt out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "belt", phát sinh từ tiếng Latin "balteus", có nghĩa là "dải" hoặc "thắt lưng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ âm thanh mạnh mẽ và quyết liệt, thường liên quan đến việc hát hoặc phát biểu. Hiện nay, "belt out" được dùng để mô tả hành động hát một cách mãnh liệt, thể hiện sự tự tin và cảm xúc mạnh mẽ, kết nối rõ ràng với nguồn gốc ban đầu về sức mạnh và dũng mãnh.
Cụm từ "belt out" thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi nói đến việc thể hiện âm nhạc hoặc cảm xúc một cách mạnh mẽ. Trong phần viết, cụm từ này ít được sử dụng hơn, do tính chất không trang trọng của nó. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "belt out" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, như hát karaoke hay các buổi hòa nhạc, thể hiện sự nhiệt tình và năng lượng khi trình diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
