Bản dịch của từ Belt tightening trong tiếng Việt
Belt tightening

Belt tightening (Noun)
Belt tightening is necessary to save money for social programs.
Việc siết chặt chi tiêu cần thiết để tiết kiệm tiền cho các chương trình xã hội.
Not everyone agrees with belt tightening as a solution for social issues.
Không phải ai cũng đồng ý với việc siết chặt chi tiêu là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Is belt tightening effective in improving social welfare in the long run?
Việc siết chặt chi tiêu có hiệu quả trong cải thiện phúc lợi xã hội lâu dài không?
Belt tightening is necessary for budgeting effectively.
Việc siết chặt chiếc dây là cần thiết để ngân sách hiệu quả.
Some people believe belt tightening can lead to financial stress.
Một số người tin rằng siết chặt chiếc dây có thể dẫn đến căng thẳng tài chính.
Belt tightening (Verb)
Belt tightening is necessary to save money for social programs.
Việc siết chặt chi tiêu là cần thiết để tiết kiệm tiền cho các chương trình xã hội.
They are not considering belt tightening in the current budget plan.
Họ không xem xét việc siết chặt chi tiêu trong kế hoạch ngân sách hiện tại.
Is belt tightening a common practice in funding social welfare programs?
Việc siết chặt chi tiêu có phải là một thói quen phổ biến trong việc tài trợ các chương trình phúc lợi xã hội không?
Parents are belt tightening due to the pandemic's financial impact.
Các bố mẹ đang siết chặt chi tiêu vì tác động tài chính của đại dịch.
Students should not avoid belt tightening strategies to save money.
Học sinh không nên tránh xa các chiến lược siết chặt chi tiêu để tiết kiệm tiền.
Cụm từ "belt tightening" được sử dụng để chỉ hành động giảm chi tiêu hoặc tiết kiệm tài chính, thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ hình ảnh thắt lưng bị siết lại, tượng trưng cho sự giới hạn chi tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong phát âm giữa hai vùng.
Cụm từ "belt tightening" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa của việc giảm chi tiêu và tiết kiệm hơn trong thời kỳ khó khăn. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh thực tế về việc thắt chặt đai quần nhằm giảm bớt sự lỏng lẻo, tương tự như việc cắt giảm ngân sách. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính, nhằm chỉ nhu cầu cần thiết phải quản lý tài chính chặt chẽ hơn trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế.
Cụm từ "belt tightening" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và tài chính, đặc biệt là khi đề cập đến việc cắt giảm chi tiêu hoặc tiết kiệm trong các giai đoạn khó khăn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc các chiến lược quản lý ngân sách. Tần suất sử dụng có thể không cao, nhưng lại mang tính chất chuyên ngành, thường gặp trong các bài viết và các tình huống liên quan đến chính sách tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp