Bản dịch của từ Belt tightening trong tiếng Việt

Belt tightening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belt tightening (Noun)

bˈɛltətəndʒ
bˈɛltətəndʒ
01

Một quá trình hoặc chính sách nhằm giảm chi tiêu hoặc chi phí.

A process or policy intended to reduce spending or costs.

Ví dụ

Belt tightening is necessary to save money for social programs.

Việc siết chặt chi tiêu cần thiết để tiết kiệm tiền cho các chương trình xã hội.

Not everyone agrees with belt tightening as a solution for social issues.

Không phải ai cũng đồng ý với việc siết chặt chi tiêu là giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Is belt tightening effective in improving social welfare in the long run?

Việc siết chặt chi tiêu có hiệu quả trong cải thiện phúc lợi xã hội lâu dài không?

Belt tightening is necessary for budgeting effectively.

Việc siết chặt chiếc dây là cần thiết để ngân sách hiệu quả.

Some people believe belt tightening can lead to financial stress.

Một số người tin rằng siết chặt chiếc dây có thể dẫn đến căng thẳng tài chính.

Belt tightening (Verb)

bˈɛltətəndʒ
bˈɛltətəndʒ
01

Áp đặt hoặc trải qua một chính sách cắt giảm chi tiêu hoặc chi phí.

To impose or undergo a policy of reducing spending or costs.

Ví dụ

Belt tightening is necessary to save money for social programs.

Việc siết chặt chi tiêu là cần thiết để tiết kiệm tiền cho các chương trình xã hội.

They are not considering belt tightening in the current budget plan.

Họ không xem xét việc siết chặt chi tiêu trong kế hoạch ngân sách hiện tại.

Is belt tightening a common practice in funding social welfare programs?

Việc siết chặt chi tiêu có phải là một thói quen phổ biến trong việc tài trợ các chương trình phúc lợi xã hội không?

Parents are belt tightening due to the pandemic's financial impact.

Các bố mẹ đang siết chặt chi tiêu vì tác động tài chính của đại dịch.

Students should not avoid belt tightening strategies to save money.

Học sinh không nên tránh xa các chiến lược siết chặt chi tiêu để tiết kiệm tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belt tightening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belt tightening

Không có idiom phù hợp