Bản dịch của từ Beltway trong tiếng Việt

Beltway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beltway (Noun)

01

Đường cao tốc bao quanh khu đô thị; một đường vành đai.

A highway encircling an urban area a ring road.

Ví dụ

The Beltway around Washington D.C. can get very congested.

Con đường vòng quanh Washington D.C. có thể rất tắc nghẽn.

Living near a beltway can make commuting easier.

Sống gần một con đường vòng có thể làm cho việc đi lại dễ dàng hơn.

Is there a beltway in your city to help with traffic?

Có một con đường vòng trong thành phố của bạn để giúp giải quyết giao thông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beltway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beltway

Không có idiom phù hợp