Bản dịch của từ Bemusing trong tiếng Việt
Bemusing

Bemusing (Adjective)
Gây nhầm lẫn hoặc bối rối.
The bemusing comments at the meeting confused everyone about the project.
Những bình luận gây bối rối tại cuộc họp khiến mọi người nhầm lẫn về dự án.
Her bemusing explanation did not clarify the social issue at hand.
Giải thích gây bối rối của cô ấy không làm rõ vấn đề xã hội hiện tại.
Why are the bemusing trends in social media so hard to understand?
Tại sao những xu hướng gây bối rối trên mạng xã hội lại khó hiểu?
Bemusing (Verb)
The bemusing remarks at the meeting confused all the attendees.
Những nhận xét khó hiểu tại cuộc họp đã khiến tất cả người tham dự bối rối.
The bemusing questions during the interview did not help my confidence.
Những câu hỏi khó hiểu trong buổi phỏng vấn không giúp tôi tự tin hơn.
Why are your bemusing comments causing confusion among our friends?
Tại sao những nhận xét khó hiểu của bạn lại gây bối rối cho bạn bè chúng ta?
Dạng động từ của Bemusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bemuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bemused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bemused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bemuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bemusing |
Họ từ
Từ "bemusing" có nguồn gốc từ động từ "bemuse", mang nghĩa gây ra sự bối rối hoặc ngạc nhiên một cách nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó hiểu nhưng thú vị mà một tình huống hoặc sự việc mang lại. Không có sự khác biệt cơ bản về cách phát âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ trong ngữ cảnh tương tự, thường liên quan đến cảm giác ngạc nhiên không hoàn toàn tiêu cực.
Từ "bemusing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bemuse", bắt nguồn từ tiền tố "be-" và danh từ "muse" trong tiếng Latin. Tiền tố "be-" thể hiện ý nghĩa "tạo ra" hoặc "gây ra", trong khi "muse" liên quan đến việc suy ngẫm hoặc nghĩ ngợi. Từ này ban đầu mang nghĩa là khiến ai đó suy nghĩ hoặc bối rối. Ngày nay, "bemusing" thường được sử dụng để mô tả cảm giác khiến người khác cảm thấy khó hiểu hoặc lạc lõng, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ sự suy ngẫm đến sự bối rối.
Từ "bemusing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc phản ứng phức tạp, khuyến khích thí sinh diễn đạt sự khó hiểu hoặc bối rối. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và khi phân tích tác phẩm nghệ thuật, nhằm mô tả trạng thái tâm lý hoặc trải nghiệm mà một tình huống hay hình ảnh mang lại.