Bản dịch của từ Bemusing trong tiếng Việt

Bemusing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bemusing (Adjective)

bˈɛmjusɨŋ
bˈɛmjusɨŋ
01

Gây nhầm lẫn hoặc bối rối.

Causing confusion or puzzlement.

Ví dụ

The bemusing comments at the meeting confused everyone about the project.

Những bình luận gây bối rối tại cuộc họp khiến mọi người nhầm lẫn về dự án.

Her bemusing explanation did not clarify the social issue at hand.

Giải thích gây bối rối của cô ấy không làm rõ vấn đề xã hội hiện tại.

Why are the bemusing trends in social media so hard to understand?

Tại sao những xu hướng gây bối rối trên mạng xã hội lại khó hiểu?

Bemusing (Verb)

bˈɛmjusɨŋ
bˈɛmjusɨŋ
01

Khó hiểu hoặc khó hiểu (ai đó).

Puzzling or confusing someone.

Ví dụ

The bemusing remarks at the meeting confused all the attendees.

Những nhận xét khó hiểu tại cuộc họp đã khiến tất cả người tham dự bối rối.

The bemusing questions during the interview did not help my confidence.

Những câu hỏi khó hiểu trong buổi phỏng vấn không giúp tôi tự tin hơn.

Why are your bemusing comments causing confusion among our friends?

Tại sao những nhận xét khó hiểu của bạn lại gây bối rối cho bạn bè chúng ta?

Dạng động từ của Bemusing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bemuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bemused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bemused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bemuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bemusing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bemusing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bemusing

Không có idiom phù hợp