Bản dịch của từ Puzzling trong tiếng Việt
Puzzling
Puzzling (Adjective)
Khó hiểu hoặc khó hiểu
Confusing or difficult to understand
The puzzling behavior of teenagers often leaves adults perplexed.
Hành vi khó hiểu của tuổi teen thường khiến người lớn bối rối.
The puzzling disappearance of the charity funds raised suspicions among donors.
Sự biến mất bí ẩn của quỹ từ thiện gây nghi ngờ cho các nhà hảo tâm.
The puzzling behavior of the suspect baffled the investigators.
Hành vi khó hiểu của nghi phạm làm cho các nhà điều tra bối rối.
The puzzling disappearance of the documents raised suspicion among colleagues.
Sự biến mất khó hiểu của tài liệu gây nghi ngờ giữa các đồng nghiệp.
Puzzling (Adverb)
Theo cách đó là khó hiểu hoặc khó hiểu
In a way that is confusing or difficult to understand
Her behavior was puzzling during the social gathering.
Hành vi của cô ấy làm cho người ta bối rối trong buổi tụ họp xã hội.
He spoke puzzlingly about the upcoming social event.
Anh ấy nói một cách khó hiểu về sự kiện xã hội sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp