Bản dịch của từ Puzzling trong tiếng Việt

Puzzling

Adjective Adverb

Puzzling (Adjective)

pˈʌzəlɪŋ
pˈʌzlɪŋ
01

Khó hiểu hoặc khó hiểu.

Confusing or difficult to understand.

Ví dụ

The puzzling behavior of teenagers often leaves adults perplexed.

Hành vi khó hiểu của tuổi teen thường khiến người lớn bối rối.

The puzzling disappearance of the charity funds raised suspicions among donors.

Sự biến mất bí ẩn của quỹ từ thiện gây nghi ngờ cho các nhà hảo tâm.

The puzzling results of the survey led to further investigation by experts.

Kết quả khó hiểu của cuộc khảo sát dẫn đến điều tra sâu hơn của các chuyên gia.

02

Khiến ai đó cảm thấy bối rối.

Causing someone to feel confused.

Ví dụ

The puzzling behavior of the suspect baffled the investigators.

Hành vi khó hiểu của nghi phạm làm cho các nhà điều tra bối rối.

The puzzling disappearance of the documents raised suspicion among colleagues.

Sự biến mất khó hiểu của tài liệu gây nghi ngờ giữa các đồng nghiệp.

The puzzling decision by the government left citizens bewildered.

Quyết định khó hiểu của chính phủ khiến cho công dân bối rối.

Dạng tính từ của Puzzling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Puzzling

Khó hiểu

More puzzling

Khó hiểu hơn

Most puzzling

Khó hiểu nhất

Puzzling (Adverb)

pˈʌzəlɪŋ
pˈʌzlɪŋ
01

Theo cách đó là khó hiểu hoặc khó hiểu.

In a way that is confusing or difficult to understand.

Ví dụ

Her behavior was puzzling during the social gathering.

Hành vi của cô ấy làm cho người ta bối rối trong buổi tụ họp xã hội.

He spoke puzzlingly about the upcoming social event.

Anh ấy nói một cách khó hiểu về sự kiện xã hội sắp tới.

The social media post was puzzlingly vague to many readers.

Bài đăng trên mạng xã hội làm cho nhiều độc giả bối rối vì quá mơ hồ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puzzling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are a lot of types for such as word and number [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Well, I have to admit that were not engaging to me enough when I was a kid, so unfortunately I did not do at all, but eventually, when I grew up, I finally understood how can be appealing to people [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, I find word to be way easier than number so I would say I enjoy the former more than the latter [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] The jigsaw is also a game that may be played both alone and with others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Puzzling

Không có idiom phù hợp