Bản dịch của từ Puzzling trong tiếng Việt
Puzzling
Puzzling (Adjective)
Khó hiểu hoặc khó hiểu.
Confusing or difficult to understand.
The puzzling behavior of teenagers often leaves adults perplexed.
Hành vi khó hiểu của tuổi teen thường khiến người lớn bối rối.
The puzzling disappearance of the charity funds raised suspicions among donors.
Sự biến mất bí ẩn của quỹ từ thiện gây nghi ngờ cho các nhà hảo tâm.
The puzzling results of the survey led to further investigation by experts.
Kết quả khó hiểu của cuộc khảo sát dẫn đến điều tra sâu hơn của các chuyên gia.
The puzzling behavior of the suspect baffled the investigators.
Hành vi khó hiểu của nghi phạm làm cho các nhà điều tra bối rối.
The puzzling disappearance of the documents raised suspicion among colleagues.
Sự biến mất khó hiểu của tài liệu gây nghi ngờ giữa các đồng nghiệp.
The puzzling decision by the government left citizens bewildered.
Quyết định khó hiểu của chính phủ khiến cho công dân bối rối.
Dạng tính từ của Puzzling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Puzzling Khó hiểu | More puzzling Khó hiểu hơn | Most puzzling Khó hiểu nhất |
Puzzling (Adverb)
Theo cách đó là khó hiểu hoặc khó hiểu.
In a way that is confusing or difficult to understand.
Her behavior was puzzling during the social gathering.
Hành vi của cô ấy làm cho người ta bối rối trong buổi tụ họp xã hội.
He spoke puzzlingly about the upcoming social event.
Anh ấy nói một cách khó hiểu về sự kiện xã hội sắp tới.
The social media post was puzzlingly vague to many readers.
Bài đăng trên mạng xã hội làm cho nhiều độc giả bối rối vì quá mơ hồ.
Họ từ
Từ "puzzling" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây khó hiểu, lạ lẫm hay thách thức trí tuệ. "Puzzling" thường được sử dụng để miêu tả những tình huống, vấn đề hoặc hiện tượng mà người khác gặp khó khăn trong việc lý giải hoặc giải quyết. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
Từ "puzzling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "puzzle", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "pouzzler", có nghĩa là làm khó khăn hay gây khó hiểu. Trong tiếng Latin, từ gốc "pulsare" mang nghĩa là đẩy hoặc đánh. Sự chuyển nghĩa từ hành động gây rối đến cảm giác khó hiểu đã diễn ra qua các giai đoạn lịch sử, phản ánh sự phức tạp và bí ẩn trong các vấn đề hoặc tình huống khiến con người phải suy ngẫm.
Từ "puzzling" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi mô tả các hiện tượng, vấn đề hoặc thách thức có thể gây nhầm lẫn hoặc bối rối cho người đọc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những câu đố, tình huống khó hiểu, hoặc những hiện tượng mà lý do không rõ ràng, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, tiểu thuyết trinh thám và các bài báo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp