Bản dịch của từ Benchmark job trong tiếng Việt

Benchmark job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benchmark job(Noun)

bˈɛntʃmˌɑɹk dʒˈɑb
bˈɛntʃmˌɑɹk dʒˈɑb
01

Một tiêu chuẩn hoặc điểm tham chiếu mà theo đó các thứ có thể được so sánh hoặc đánh giá.

A standard or point of reference against which things may be compared or assessed.

Ví dụ
02

Một vị trí công việc được sử dụng trong quá trình đánh giá công việc để so sánh với các công việc khác.

A job used in a job evaluation process to compare with other jobs.

Ví dụ
03

Một công việc cụ thể phục vụ như một điểm tham chiếu để đo lường hiệu suất hoặc thù lao.

A specific job that serves as a reference point for measuring performance or compensation.

Ví dụ