Bản dịch của từ Benchmark job trong tiếng Việt
Benchmark job
Noun [U/C]

Benchmark job (Noun)
bˈɛntʃmˌɑɹk dʒˈɑb
bˈɛntʃmˌɑɹk dʒˈɑb
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vị trí công việc được sử dụng trong quá trình đánh giá công việc để so sánh với các công việc khác.
A job used in a job evaluation process to compare with other jobs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công việc cụ thể phục vụ như một điểm tham chiếu để đo lường hiệu suất hoặc thù lao.
A specific job that serves as a reference point for measuring performance or compensation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benchmark job
Không có idiom phù hợp