Bản dịch của từ Benchmark job trong tiếng Việt
Benchmark job

Benchmark job (Noun)
The benchmark job for social workers is set at $50,000 annually.
Công việc chuẩn cho nhân viên xã hội được đặt ở mức 50.000 đô la mỗi năm.
The benchmark job does not reflect the growing demands of social services.
Công việc chuẩn không phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của dịch vụ xã hội.
What is the benchmark job for teachers in urban areas?
Công việc chuẩn cho giáo viên ở các khu vực đô thị là gì?
Một vị trí công việc được sử dụng trong quá trình đánh giá công việc để so sánh với các công việc khác.
A job used in a job evaluation process to compare with other jobs.
The benchmark job helps companies assess employee salaries fairly.
Công việc chuẩn giúp các công ty đánh giá lương nhân viên một cách công bằng.
A benchmark job is not always easy to define in social studies.
Công việc chuẩn không phải lúc nào cũng dễ xác định trong các nghiên cứu xã hội.
What is the benchmark job for marketing positions in your city?
Công việc chuẩn cho các vị trí marketing ở thành phố của bạn là gì?
Một công việc cụ thể phục vụ như một điểm tham chiếu để đo lường hiệu suất hoặc thù lao.
A specific job that serves as a reference point for measuring performance or compensation.
The teacher's salary is a benchmark job for local educators in 2023.
Mức lương của giáo viên là công việc chuẩn cho giáo viên địa phương năm 2023.
Her position is not a benchmark job for social workers in this city.
Vị trí của cô ấy không phải là công việc chuẩn cho nhân viên xã hội ở thành phố này.
Is the nurse's role a benchmark job for healthcare professionals today?
Vai trò của y tá có phải là công việc chuẩn cho các chuyên gia y tế hôm nay không?