Bản dịch của từ Benchtop trong tiếng Việt

Benchtop

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benchtop (Noun)

01

Bề mặt làm việc của bàn làm việc.

The working surface of a workbench.

Ví dụ

The community center has a large benchtop for group activities.

Trung tâm cộng đồng có một mặt bàn lớn cho các hoạt động nhóm.

The school does not have a benchtop for art projects.

Trường học không có mặt bàn cho các dự án nghệ thuật.

Is the benchtop in the workshop suitable for community events?

Mặt bàn trong xưởng có phù hợp cho các sự kiện cộng đồng không?

Benchtop (Adjective)

01

Thích hợp để sử dụng trên bàn làm việc hoặc mặt bàn.

Suitable for use on a workbench or tabletop.

Ví dụ

The benchtop model is perfect for small community workshops like ours.

Mô hình để bàn rất phù hợp cho các xưởng cộng đồng nhỏ như chúng tôi.

This benchtop equipment does not meet the needs of larger groups.

Thiết bị để bàn này không đáp ứng nhu cầu của các nhóm lớn hơn.

Is this benchtop tool available for social projects in our area?

Công cụ để bàn này có sẵn cho các dự án xã hội trong khu vực của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Benchtop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benchtop

Không có idiom phù hợp