Bản dịch của từ Benthal trong tiếng Việt
Benthal
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Benthal (Noun)
Đáy của một vùng nước, đặc biệt là đại dương.
The bottom of a body of water especially the ocean.
The benthal zone is crucial for marine biodiversity protection.
Khu vực benthal rất quan trọng cho việc bảo vệ đa dạng sinh học biển.
The benthal environment does not always support human activities.
Môi trường benthal không phải lúc nào cũng hỗ trợ các hoạt động của con người.
What species thrive in the benthal regions of the ocean?
Loài nào phát triển mạnh ở các vùng benthal của đại dương?
Benthal (Adjective)
The benthal community thrives in the deep ocean near Mariana Trench.
Cộng đồng benthal phát triển mạnh ở đại dương sâu gần rãnh Mariana.
No benthal species were found in the polluted waters of the river.
Không có loài benthal nào được tìm thấy trong dòng nước ô nhiễm của con sông.
Are benthal organisms important for the ecosystem in Lake Baikal?
Có phải các sinh vật benthal quan trọng cho hệ sinh thái ở hồ Baikal không?
Họ từ
Từ "benthal" chỉ đến vùng đáy của các hệ sinh thái nước, bao gồm biển và các hồ chứa nước. Nó thường được nghiên cứu trong sinh thái học và địa chất, với sự tập trung vào các sinh vật sống ở đáy nước và ảnh hưởng của chúng đối với môi trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách viết và phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong nghiên cứu hải dương học, "benthal" có thể được sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh mô tả các loại môi trường đáy khác nhau.
Từ "benthal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "benthalis", liên quan đến "benthos", có nghĩa là "sự sống dưới đáy biển". "Benthos" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "benthos", chỉ đáy biển hoặc các sinh vật cư trú tại đây. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh thái học để mô tả hệ sinh thái đáy, nơi các sinh vật như tảo, động vật thân mềm và sinh vật không xương sống phát triển. Từ này liên kết mật thiết với các nghiên cứu về đa dạng sinh học và môi trường biển.
Từ "benthal" thường được sử dụng trong bối cảnh sinh thái học và địa chất, đặc biệt liên quan đến môi trường đáy biển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp ở phần Nghe và Nói, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về hệ sinh thái biển. Ở các lĩnh vực khác, "benthal" trong nghiên cứu sinh học hoặc khảo sát môi trường có thể định nghĩa các quần xã sinh vật và đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và bảo tồn sinh thái.