Bản dịch của từ Benthal trong tiếng Việt

Benthal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benthal (Noun)

bˈɛnθəl
bˈɛnθəl
01

Đáy của một vùng nước, đặc biệt là đại dương.

The bottom of a body of water especially the ocean.

Ví dụ

The benthal zone is crucial for marine biodiversity protection.

Khu vực benthal rất quan trọng cho việc bảo vệ đa dạng sinh học biển.

The benthal environment does not always support human activities.

Môi trường benthal không phải lúc nào cũng hỗ trợ các hoạt động của con người.

What species thrive in the benthal regions of the ocean?

Loài nào phát triển mạnh ở các vùng benthal của đại dương?

Benthal (Adjective)

bˈɛnθəl
bˈɛnθəl
01

Liên quan đến hoặc nằm ở dưới đáy của một vùng nước.

Relating to or situated at the bottom of a body of water.

Ví dụ

The benthal community thrives in the deep ocean near Mariana Trench.

Cộng đồng benthal phát triển mạnh ở đại dương sâu gần rãnh Mariana.

No benthal species were found in the polluted waters of the river.

Không có loài benthal nào được tìm thấy trong dòng nước ô nhiễm của con sông.

Are benthal organisms important for the ecosystem in Lake Baikal?

Có phải các sinh vật benthal quan trọng cho hệ sinh thái ở hồ Baikal không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Benthal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benthal

Không có idiom phù hợp