Bản dịch của từ Benthic trong tiếng Việt

Benthic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benthic (Adjective)

bˈɛnθɨk
bˈɛnθɨk
01

Liên quan đến sinh vật đáy; sống dưới đáy biển, trái ngược với việc trôi nổi trên đại dương.

Pertaining to the benthos; living on the seafloor, as opposed to floating in the ocean.

Ví dụ

Benthic organisms play a crucial role in the marine ecosystem.

Các sinh vật đáy đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.

Research shows the benthic community diversity is essential for ocean health.

Nghiên cứu cho thấy sự đa dạng của cộng đồng đáy quan trọng cho sức khỏe đại dương.

The benthic zone is home to various species like sea stars.

Vùng đáy là nơi sống của nhiều loài như sao biển.

Benthic (Noun)

bˈɛnθɨk
bˈɛnθɨk
01

Bất kỳ sinh vật sống dưới đáy biển.

Any organism that lives on the seafloor.

Ví dụ

Benthic organisms play a crucial role in marine ecosystems.

Các sinh vật đáy đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.

Researchers study the diversity of benthic species in the ocean.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu về sự đa dạng của các loài sinh vật đáy trong đại dương.

The protection of benthic habitats is essential for ocean conservation.

Việc bảo vệ môi trường sống đáy rất quan trọng đối với việc bảo tồn đại dương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benthic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benthic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.