Bản dịch của từ Benthic trong tiếng Việt
Benthic
Benthic (Adjective)
Liên quan đến sinh vật đáy; sống dưới đáy biển, trái ngược với việc trôi nổi trên đại dương.
Pertaining to the benthos; living on the seafloor, as opposed to floating in the ocean.
Benthic organisms play a crucial role in the marine ecosystem.
Các sinh vật đáy đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Research shows the benthic community diversity is essential for ocean health.
Nghiên cứu cho thấy sự đa dạng của cộng đồng đáy quan trọng cho sức khỏe đại dương.
Benthic (Noun)
Benthic organisms play a crucial role in marine ecosystems.
Các sinh vật đáy đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Researchers study the diversity of benthic species in the ocean.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu về sự đa dạng của các loài sinh vật đáy trong đại dương.