Bản dịch của từ Benthic trong tiếng Việt
Benthic

Benthic (Adjective)
Liên quan đến sinh vật đáy; sống dưới đáy biển, trái ngược với việc trôi nổi trên đại dương.
Pertaining to the benthos; living on the seafloor, as opposed to floating in the ocean.
Benthic organisms play a crucial role in the marine ecosystem.
Các sinh vật đáy đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Research shows the benthic community diversity is essential for ocean health.
Nghiên cứu cho thấy sự đa dạng của cộng đồng đáy quan trọng cho sức khỏe đại dương.
The benthic zone is home to various species like sea stars.
Vùng đáy là nơi sống của nhiều loài như sao biển.
Benthic (Noun)
Benthic organisms play a crucial role in marine ecosystems.
Các sinh vật đáy đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Researchers study the diversity of benthic species in the ocean.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu về sự đa dạng của các loài sinh vật đáy trong đại dương.
The protection of benthic habitats is essential for ocean conservation.
Việc bảo vệ môi trường sống đáy rất quan trọng đối với việc bảo tồn đại dương.
Họ từ
Từ "benthic" được sử dụng để chỉ các sinh vật sống ở đáy đại dương hoặc các môi trường nước khác. Chúng thường liên quan đến hệ sinh thái và các quá trình sinh thái diễn ra trên đáy nước. Trong tiếng Anh, "benthic" có cùng cách viết và nghĩa ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn ở âm /θ/. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái học và nghiên cứu môi trường.
Từ "benthic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "benthos", nghĩa là "sát đáy" hay "đáy nước". Từ này được sử dụng để chỉ các sinh vật sống ở đáy đại dương hoặc các vùng nước khác. Sự phát triển của thuật ngữ này diễn ra trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái học và hải dương học, phản ánh sự quan tâm đến các hệ sinh thái dưới đáy nước và vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn. Ngày nay, "benthic" thường được dùng để mô tả các đặc điểm và chức năng sinh học của môi trường đáy.
Từ "benthic" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Listening, liên quan đến chủ đề sinh thái học và môi trường biển. Trong bối cảnh khoa học và sinh thái, từ này thường được sử dụng để mô tả các sinh vật sống dưới đáy đại dương hoặc các môi trường nước khác. "Benthic" có thể thấy trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo khoa học, và các tài liệu về bảo tồn biển, nhấn mạnh vai trò của hệ sinh thái đáy trong việc duy trì cân bằng sinh thái.