Bản dịch của từ Bequeathing trong tiếng Việt
Bequeathing

Bequeathing (Verb)
She is bequeathing her antique jewelry to her daughter.
Cô ấy đang để lại trang sức cổ cho con gái.
He is not bequeathing any of his assets to charity.
Anh ấy không để lại bất kỳ tài sản nào cho từ thiện.
Are they bequeathing their family home to their grandchildren?
Họ có đang để lại ngôi nhà gia đình cho cháu nội không?
Dạng động từ của Bequeathing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bequeath |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bequeathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bequeathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bequeaths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bequeathing |
Họ từ
"Bequeathing" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là truyền lại tài sản hoặc di sản cho người khác, thường thông qua di chúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: ở Anh, âm "th" trong "bequeathing" được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể nhẹ hơn. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa và cách sử dụng, người nghe cần chú ý đến sự khác nhau trong ngữ âm giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "bequeathing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "bequeathare", trong đó "be-" có nghĩa là "trước" và "queath" xuất phát từ "cweþan", có nghĩa là "nói". Từ này được phát triển trong tiếng Anh trung cổ với nghĩa chuyển nhượng tài sản, thường thông qua di chúc. Kết nối với nghĩa hiện tại, "bequeathing" ngày nay không chỉ ám chỉ hành động để lại tài sản mà còn nhấn mạnh giá trị và di sản văn hóa, tinh thần mà người để lại mong muốn truyền đạt cho thế hệ sau.
Từ "bequeathing" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu vì nó thuộc ngữ cảnh pháp lý và di sản. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản, thừa kế hoặc lập di chúc. Nói chung, "bequeathing" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp luật, văn bản hàn lâm hoặc các cuộc thảo luận về quyền sở hữu và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp