Bản dịch của từ Berating trong tiếng Việt
Berating
Berating (Verb)
The teacher is berating the students for their poor project presentations.
Giáo viên đang la mắng học sinh vì bài thuyết trình kém.
The manager is not berating the staff for missing deadlines recently.
Quản lý không la mắng nhân viên vì đã bỏ lỡ hạn chót gần đây.
Is the community berating the local government for the recent issues?
Cộng đồng có đang la mắng chính quyền địa phương vì các vấn đề gần đây không?
Dạng động từ của Berating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Berate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Berated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Berated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Berates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Berating |
Berating (Noun)
Hành động la mắng hoặc chỉ trích một cách giận dữ.
The act of scolding or criticizing angrily.
The teacher's berating of students was harsh during the group project.
Sự mắng mỏ của giáo viên với học sinh rất nghiêm khắc trong dự án nhóm.
Parents should avoid berating their children for minor mistakes.
Cha mẹ không nên mắng mỏ con cái vì những sai lầm nhỏ.
Is berating common in social discussions about politics?
Liệu việc mắng mỏ có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về chính trị không?
Họ từ
Từ "berating" là một động từ mang nghĩa chỉ trích mạnh mẽ hoặc mắng mỏ ai đó một cách gay gắt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "berating" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng từ "scolding" nhiều hơn để diễn đạt hành động tương tự. Âm điệu khi phát âm từ này có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, nhưng về cơ bản, nó vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết.
Từ "berating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "berate", xuất phát từ tiền tố "be-" có nghĩa là "thành", và từ "rate", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rater", nghĩa là "đánh giá". "Berating" thể hiện hành động chỉ trích một cách khắt khe và mắng mỏ. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện sự tác động mạnh mẽ của lời nói đối với người nhận, phản ánh khuynh hướng xã hội trong việc sử dụng ngôn ngữ để thể hiện quyền lực và sự kiểm soát.
Từ "berating" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một từ mang tính chất tiêu cực và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các văn bản hoặc bài luận phân tích về tâm lý học hay giáo dục, từ này được sử dụng để mô tả hành vi chỉ trích mạnh mẽ. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong tình huống liên quan đến phản ứng từ một cá nhân trước hành động không đúng hoặc thiếu sót của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất