Bản dịch của từ Berating trong tiếng Việt

Berating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berating (Verb)

01

La mắng hoặc chỉ trích một cách giận dữ.

Scold or criticize angrily.

Ví dụ

The teacher is berating the students for their poor project presentations.

Giáo viên đang la mắng học sinh vì bài thuyết trình kém.

The manager is not berating the staff for missing deadlines recently.

Quản lý không la mắng nhân viên vì đã bỏ lỡ hạn chót gần đây.

Is the community berating the local government for the recent issues?

Cộng đồng có đang la mắng chính quyền địa phương vì các vấn đề gần đây không?

Dạng động từ của Berating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Berate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Berated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Berated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Berates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Berating

Berating (Noun)

01

Hành động la mắng hoặc chỉ trích một cách giận dữ.

The act of scolding or criticizing angrily.

Ví dụ

The teacher's berating of students was harsh during the group project.

Sự mắng mỏ của giáo viên với học sinh rất nghiêm khắc trong dự án nhóm.

Parents should avoid berating their children for minor mistakes.

Cha mẹ không nên mắng mỏ con cái vì những sai lầm nhỏ.

Is berating common in social discussions about politics?

Liệu việc mắng mỏ có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về chính trị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Berating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berating

Không có idiom phù hợp