Bản dịch của từ Berserker trong tiếng Việt
Berserker

Berserker (Noun)
The berserker displayed wild ferocity in battle.
Người chiến binh berserker đã thể hiện sự hung dữ trong trận đánh.
The villagers feared the berserker's uncontrolled rage.
Người làng sợ hãi trước cơn giận điên loạn của người berserker.
Was the berserker a legendary figure in Norse history?
Người berserker có phải là một huyền thoại trong lịch sử Norse không?
Họ từ
Từ "berserker" xuất phát từ tiếng Scandinavi cổ, chỉ những chiến binh Viking nổi tiếng với sự điên cuồng và sức mạnh vượt trội trong trận chiến. Những người này thường được cho là có thể chiến đấu mà không cảm thấy đau đớn, nhờ vào trạng thái hưng phấn, gần giống như sự phấn khích tột độ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "berserker" được sử dụng để mô tả những cá nhân có hành vi hung hãn, điên cuồng trong các tình huống căng thẳng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "berserker" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, bắt nguồn từ từ "berserkr", nghĩa là "người mặc áo choàng bằng da gấu". Trong văn hóa Viking, berserker là những chiến binh hung dữ, thường bị cho là có khả năng chiến đấu trong trạng thái cuồng loạn, không sợ hãi, như thể được truyền sức mạnh từ thiên nhiên. Sự phát triển của nghĩa từ này trong tiếng Anh hiện nay phản ánh một ý nghĩa liên quan đến sự hung hãn và trạng thái tâm lý cuồng nhiệt, vẫn giữ được tinh thần ban đầu của sự cuồng nộ trong chiến trận.
Từ "berserker" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến lịch sử Viking. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người biểu hiện sự tức giận dữ dội hoặc hành vi bạo lực không kiểm soát. Nó thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và trò chơi điện tử, thường gắn liền với hình ảnh chiến binh hoặc nhân vật hư cấu mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp