Bản dịch của từ Berserker trong tiếng Việt
Berserker
Noun [U/C]
Berserker (Noun)
Ví dụ
The berserker displayed wild ferocity in battle.
Người chiến binh berserker đã thể hiện sự hung dữ trong trận đánh.
The villagers feared the berserker's uncontrolled rage.
Người làng sợ hãi trước cơn giận điên loạn của người berserker.
Was the berserker a legendary figure in Norse history?
Người berserker có phải là một huyền thoại trong lịch sử Norse không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Berserker
Không có idiom phù hợp