Bản dịch của từ Berserkers trong tiếng Việt
Berserkers

Berserkers (Noun)
Số nhiều của berserker.
Plural of berserker.
Berserkers were fierce warriors in Viking history during the 8th century.
Berserkers là những chiến binh hung dữ trong lịch sử Viking thế kỷ 8.
Modern society does not have berserkers like those in ancient times.
Xã hội hiện đại không có berserkers như trong thời cổ đại.
Did berserkers really exist in Norway during the Viking Age?
Liệu berserkers có thật sự tồn tại ở Na Uy trong thời kỳ Viking không?
Họ từ
Berserkers là một thuật ngữ bắt nguồn từ văn hóa Bắc Âu, chỉ những chiến binh có hành vi cuồng loạn trên chiến trường, thường được cho là có sự trợ giúp của thần thánh hoặc ma quái. Họ nổi tiếng với sức mạnh vượt trội và sự liều lĩnh, thường không sợ hãi cái chết. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Berserkers thường được liên kết với các truyền thuyết Viking và văn học sử thi.
Từ "berserkers" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, kết hợp từ "ber" (ám chỉ "gấu") và "serkr" (có nghĩa là "áo choàng"). Các berserkers là những chiến binh trong văn hóa Bắc Âu, nổi tiếng với trạng thái chiến đấu điên cuồng, thường được cho là được truyền cảm hứng từ việc sử dụng các nghi lễ thần thánh để gia tăng sức mạnh và sự điên loạn. Từ này hiện nay được dùng để chỉ những người hành động một cách cuồng nhiệt hoặc thiếu kiểm soát, phản ánh bản chất nguyên thủy và sức mạnh bạo lực trong chiến đấu.
Từ "berserkers" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường gắn liền với bối cảnh lịch sử và văn hóa, đặc biệt liên quan đến các chiến binh Viking nổi tiếng với cơn thịnh nộ trong chiến đấu. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý, hành vi bạo lực hoặc trong các tác phẩm văn hóa đương đại để chỉ những tình trạng mất kiểm soát hoặc cuồng loạn.