Bản dịch của từ Berserkers trong tiếng Việt

Berserkers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berserkers (Noun)

bɝˈsɚkɚz
bɝˈsɚkɚz
01

Số nhiều của berserker.

Plural of berserker.

Ví dụ

Berserkers were fierce warriors in Viking history during the 8th century.

Berserkers là những chiến binh hung dữ trong lịch sử Viking thế kỷ 8.

Modern society does not have berserkers like those in ancient times.

Xã hội hiện đại không có berserkers như trong thời cổ đại.

Did berserkers really exist in Norway during the Viking Age?

Liệu berserkers có thật sự tồn tại ở Na Uy trong thời kỳ Viking không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/berserkers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berserkers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.