Bản dịch của từ Beset trong tiếng Việt
Beset
Beset (Verb)
Được che phủ hoặc đính kèm.
Be covered or studded with.
The small town was beset with economic challenges.
Thị trấn nhỏ bao phủ bởi những thách thức kinh tế.
The community center was beset with maintenance issues.
Trung tâm cộng đồng bị bao phủ bởi vấn đề bảo trì.
The school was beset with overcrowding problems.
Trường học bị bao phủ bởi vấn đề quá tải.
(về một vấn đề hoặc khó khăn) rắc rối (ai đó hoặc điều gì đó) dai dẳng.
Of a problem or difficulty trouble someone or something persistently.
Financial issues often beset low-income families in urban areas.
Vấn đề tài chính thường làm phiền gia đình thu nhập thấp ở khu vực đô thị.
The lack of affordable housing besets many young professionals in cities.
Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng làm phiền nhiều chuyên gia trẻ ở các thành phố.
Social discrimination can beset minority groups in various ways.
Phân biệt xã hội có thể làm phiền các nhóm thiểu số theo nhiều cách khác nhau.
Dạng động từ của Beset (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beset |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beset |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besetting |
Họ từ
Từ "beset" có nghĩa là bị rình rập, gặp khó khăn hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực bởi những vấn đề liên tục. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tình trạng căng thẳng hoặc khó khăn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "beset" có nhiều hình thức khác nhau trong tiếng Anh, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm.
Từ "beset" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "set" với tiền tố "be-", được mượn từ tiếng La tinh "sedere", nghĩa là "ngồi". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa "bao vây" hoặc "tấn công từ nhiều hướng". Theo thời gian, "beset" đã phát triển để diễn tả việc bị vây quanh bởi điều gì đó tiêu cực, như khó khăn hoặc khổ đau, phản ánh sự gò bó trong tình thế. Sự chuyển nghĩa này vẫn giữ nguyên tính khái quát của từ gốc.
Từ "beset" có tần suất xuất hiện tương đối đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc vấn đề gây khó khăn. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như văn học và báo chí, thường liên quan đến các khía cạnh tiêu cực như khó khăn, áp lực hay tấn công. Sự sử dụng của từ này hầu hết tập trung vào việc thể hiện sự bất an hoặc khủng hoảng trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp