Bản dịch của từ Beset trong tiếng Việt
Beset

Beset(Verb)
Được che phủ hoặc đính kèm.
Be covered or studded with.
(về một vấn đề hoặc khó khăn) rắc rối (ai đó hoặc điều gì đó) dai dẳng.
Of a problem or difficulty trouble someone or something persistently.
Dạng động từ của Beset (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beset |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beset |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beset |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besetting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beset" có nghĩa là bị rình rập, gặp khó khăn hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực bởi những vấn đề liên tục. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tình trạng căng thẳng hoặc khó khăn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "beset" có nhiều hình thức khác nhau trong tiếng Anh, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm.
Từ "beset" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "set" với tiền tố "be-", được mượn từ tiếng La tinh "sedere", nghĩa là "ngồi". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa "bao vây" hoặc "tấn công từ nhiều hướng". Theo thời gian, "beset" đã phát triển để diễn tả việc bị vây quanh bởi điều gì đó tiêu cực, như khó khăn hoặc khổ đau, phản ánh sự gò bó trong tình thế. Sự chuyển nghĩa này vẫn giữ nguyên tính khái quát của từ gốc.
Từ "beset" có tần suất xuất hiện tương đối đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc vấn đề gây khó khăn. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như văn học và báo chí, thường liên quan đến các khía cạnh tiêu cực như khó khăn, áp lực hay tấn công. Sự sử dụng của từ này hầu hết tập trung vào việc thể hiện sự bất an hoặc khủng hoảng trong các tình huống cụ thể.
Họ từ
Từ "beset" có nghĩa là bị rình rập, gặp khó khăn hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực bởi những vấn đề liên tục. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tình trạng căng thẳng hoặc khó khăn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "beset" có nhiều hình thức khác nhau trong tiếng Anh, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm.
Từ "beset" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "set" với tiền tố "be-", được mượn từ tiếng La tinh "sedere", nghĩa là "ngồi". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa "bao vây" hoặc "tấn công từ nhiều hướng". Theo thời gian, "beset" đã phát triển để diễn tả việc bị vây quanh bởi điều gì đó tiêu cực, như khó khăn hoặc khổ đau, phản ánh sự gò bó trong tình thế. Sự chuyển nghĩa này vẫn giữ nguyên tính khái quát của từ gốc.
Từ "beset" có tần suất xuất hiện tương đối đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc vấn đề gây khó khăn. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như văn học và báo chí, thường liên quan đến các khía cạnh tiêu cực như khó khăn, áp lực hay tấn công. Sự sử dụng của từ này hầu hết tập trung vào việc thể hiện sự bất an hoặc khủng hoảng trong các tình huống cụ thể.
