Bản dịch của từ Besieged trong tiếng Việt

Besieged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Besieged (Verb)

bɪsˈidʒd
bɪsˈidʒd
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của besiege.

Simple past and past participle of besiege.

Ví dụ

The community besieged the city hall for better social services.

Cộng đồng đã bao vây tòa thị chính để yêu cầu dịch vụ xã hội tốt hơn.

They did not besiege the local government about the housing crisis.

Họ đã không bao vây chính quyền địa phương về cuộc khủng hoảng nhà ở.

Did the activists besiege the mayor's office last week?

Các nhà hoạt động đã bao vây văn phòng thị trưởng tuần trước phải không?

Dạng động từ của Besieged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Besiege

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Besieged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Besieged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Besieges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Besieging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/besieged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Besieged

Không có idiom phù hợp