Bản dịch của từ Besieged trong tiếng Việt
Besieged

Besieged (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của besiege.
Simple past and past participle of besiege.
The community besieged the city hall for better social services.
Cộng đồng đã bao vây tòa thị chính để yêu cầu dịch vụ xã hội tốt hơn.
They did not besiege the local government about the housing crisis.
Họ đã không bao vây chính quyền địa phương về cuộc khủng hoảng nhà ở.
Did the activists besiege the mayor's office last week?
Các nhà hoạt động đã bao vây văn phòng thị trưởng tuần trước phải không?
Dạng động từ của Besieged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besiege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besieged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besieged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besieges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besieging |
Họ từ
Từ "besieged" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị bao vây hoặc chịu áp lực từ những vấn đề khó khăn, như cảm xúc hoặc tình huống xã hội. Phiên bản viết và nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể biến đổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể dùng để miêu tả tình trạng căng thẳng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp