Bản dịch của từ Best ever trong tiếng Việt
Best ever

Best ever (Phrase)
(thành ngữ) dùng để mô tả điều gì đó nổi bật hoặc đáng chú ý nhất trong lịch sử.
Idiomatic used to describe something that is the most outstanding or remarkable in history.
The concert was the best ever in town.
Buổi hòa nhạc là tốt nhất từng có ở thị trấn.
Her cake recipe is the best ever.
Công thức làm bánh của cô ấy là tốt nhất từng có.
This year's charity event was the best ever.
Sự kiện từ thiện năm nay là tốt nhất từng có.
Cụm từ "best ever" thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó tốt nhất trong lịch sử, thường mang sắc thái nhấn mạnh cao độ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn trong các lĩnh vực thương mại và quảng cáo, thường được dùng để tôn vinh sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm từ này hơn, ưu tiên các phiên bản như "the best that has ever been". Do đó, sự khác biệt trong sử dụng chủ yếu nằm ở tông giọng và ngữ cảnh truyền thông.
Cụm từ "best ever" kết hợp hai thành phần: "best" và "ever". Từ "best" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "betst", có nguồn gốc từ động từ "better" (tốt hơn), từ tiếng Đức cổ "batizo" có nghĩa là ưu việt. Từ "ever" xuất phát từ tiếng Anh cổ "æfre", có gốc La-tinh là "aevum", liên quan đến thời gian, biểu thị sự vĩnh cửu. Cụm từ "best ever" xuất hiện để mô tả một thứ gì đó không chỉ ưu việt mà còn có tính chất vượt trội trong mọi thời đại.
Cụm từ "best ever" thường được sử dụng trong phần Nghe và Nói của IELTS để nhấn mạnh chất lượng tối ưu hoặc sự xuất sắc vượt trội của một đối tượng hoặc trải nghiệm. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện ít thường xuyên hơn, thường trong ngữ cảnh mô tả ý kiến cá nhân hoặc so sánh. Ngoài IELTS, "best ever" thường được sử dụng trong quảng cáo, đánh giá sản phẩm, và truyền thông xã hội để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng về chất lượng cao nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp