Bản dịch của từ Bestialized trong tiếng Việt
Bestialized

Bestialized (Verb)
The media bestialized the protestors during the recent social unrest.
Truyền thông đã biến những người biểu tình thành thú dữ trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.
They did not bestialize the victims in their news coverage.
Họ không biến nạn nhân thành thú dữ trong tin tức của họ.
Did the documentary bestialize the homeless people in the city?
Bộ phim tài liệu có biến những người vô gia cư trong thành phố thành thú dữ không?
Làm cho trở nên thú tính; phi nhân tính hoặc tàn bạo.
To make bestial to dehumanize or brutalize.
Some media bestialized the protestors during the 2020 Black Lives Matter protests.
Một số phương tiện truyền thông đã làm cho người biểu tình trở nên thú tính trong các cuộc biểu tình Black Lives Matter năm 2020.
The documentary did not bestialize the victims of the social injustice.
Bộ phim tài liệu không làm cho các nạn nhân của bất công xã hội trở nên thú tính.
Why do some people bestialize others in social conflicts?
Tại sao một số người lại làm cho người khác trở nên thú tính trong các cuộc xung đột xã hội?
Họ từ
Từ “bestialized” là một tính từ, có nguồn gốc từ danh từ “bestial,” biểu thị trạng thái hoặc hành vi mang đặc trưng của thú vật, thể hiện sự mất đi tính nhân văn hoặc sự thô bạo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có hình thức viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bestialized" thường gặp nhiều hơn trong các văn bản triết học hoặc văn học mô tả sự phi nhân hoá, chứ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.