Bản dịch của từ Bestialized trong tiếng Việt

Bestialized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestialized (Verb)

bˈɛstiəlˌaɪzd
bˈɛstiəlˌaɪzd
01

Biến thành thú vật hoặc có đặc điểm của động vật.

To transform into a beast or animal characteristics.

Ví dụ

The media bestialized the protestors during the recent social unrest.

Truyền thông đã biến những người biểu tình thành thú dữ trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.

They did not bestialize the victims in their news coverage.

Họ không biến nạn nhân thành thú dữ trong tin tức của họ.

Did the documentary bestialize the homeless people in the city?

Bộ phim tài liệu có biến những người vô gia cư trong thành phố thành thú dữ không?

02

Làm cho trở nên thú tính; phi nhân tính hoặc tàn bạo.

To make bestial to dehumanize or brutalize.

Ví dụ

Some media bestialized the protestors during the 2020 Black Lives Matter protests.

Một số phương tiện truyền thông đã làm cho người biểu tình trở nên thú tính trong các cuộc biểu tình Black Lives Matter năm 2020.

The documentary did not bestialize the victims of the social injustice.

Bộ phim tài liệu không làm cho các nạn nhân của bất công xã hội trở nên thú tính.

Why do some people bestialize others in social conflicts?

Tại sao một số người lại làm cho người khác trở nên thú tính trong các cuộc xung đột xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestialized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestialized

Không có idiom phù hợp